danh từ
tiếng gầm, tiếng rống
to roar someone down: hét lên bắt ai phải im
to roar oneself hoarse: hét đến khản tiếng
tiếng ầm ầm
cannons roar: đại bác nổ ầm ầm
the roar of the connon: tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác
tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên
to roar with pain: la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn
to roar with laughter: cười om sòm, cười phá lên
nội động từ
gầm, rống lên (sư tử, hổ...)
to roar someone down: hét lên bắt ai phải im
to roar oneself hoarse: hét đến khản tiếng
nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm
cannons roar: đại bác nổ ầm ầm
the roar of the connon: tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác
la thét om sòm
to roar with pain: la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn
to roar with laughter: cười om sòm, cười phá lên