Định nghĩa của từ yarn bomb

yarn bombverb

bom sợi

/ˈjɑːn bɒm//ˈjɑːrn bɑːm/

Thuật ngữ "yarn bombing" được đặt ra vào cuối những năm 2000 để mô tả một hình thức nghệ thuật đường phố du kích liên quan đến việc phủ lên các vật thể công cộng—như cột đèn, cây cối và tượng—bằng sợi len đan hoặc móc nhiều màu. Cái tên "bombing" ám chỉ bản chất phá hoại và phá hoại của nghệ thuật này, vì những tác phẩm sắp đặt bất ngờ và thường khiêu khích có thể tạm thời thay đổi cảnh quan đô thị. Thuật ngữ này cũng gợi ra sự so sánh với "cuộc ném bom graffiti" trên các bức tường thành phố bằng sơn phun, vì cả hai hình thức nghệ thuật đều nhằm mục đích tô điểm thêm màu sắc và sức sống cho môi trường xung quanh vốn tầm thường. Cuối cùng, thuật ngữ "yarn bombing" đã trở thành một cách hấp dẫn và đáng nhớ để mô tả hình thức đan và móc độc đáo này trong phạm vi công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • The sidewalk outside the café was transformed by a group of yarn bombers who covered the lampposts and trees in vibrant patches of crocheted color.

    Vỉa hè bên ngoài quán cà phê được biến đổi bởi một nhóm người ném len, họ phủ lên các cột đèn và cây cối những mảng màu đan móc rực rỡ.

  • The yarn bombing trend has quickly spread from cities like London and San Francisco to smaller towns, with residents getting creative with their own knitted installations.

    Xu hướng đan len đã nhanh chóng lan rộng từ các thành phố như London và San Francisco đến các thị trấn nhỏ hơn, khi người dân thỏa sức sáng tạo với các tác phẩm đan của riêng mình.

  • The yarn bombing of a park bench spawned a mini craze amongst local knitters, who began covering similar items in the area.

    Việc đan len trên băng ghế công viên đã tạo nên một cơn sốt nhỏ trong giới thợ đan địa phương, những người bắt đầu đan những sản phẩm tương tự trong khu vực.

  • Suspended from the ceiling of the art gallery, the yarn bombing installation sent waves of cozy woolen warmth throughout the space.

    Được treo từ trần phòng trưng bày nghệ thuật, tác phẩm nghệ thuật đan len này đã lan tỏa làn sóng ấm áp của len khắp không gian.

  • The yarn bombers left their mark all over the bustling market square, covering fire hydrants and lamp standards in swirls of pastel color.

    Những chiếc máy bay ném sợi len đã để lại dấu ấn của mình khắp quảng trường chợ nhộn nhịp, phủ kín các vòi cứu hỏa và cột đèn bằng những vòng xoáy màu phấn.

  • The city's first yarn bombing party attracted a crowd of crocheting enthusiasts eager to contribute their talents to the knitted landscape.

    Lễ hội đan len đầu tiên của thành phố đã thu hút rất đông những người đam mê đan len, mong muốn đóng góp tài năng của mình vào ngành đan len.

  • The yarn bombed statue looked playful and light-hearted, draped in a mass of cotton yarn and cheerful poms-poms.

    Bức tượng làm từ sợi len trông vui tươi và nhẹ nhàng, được phủ một khối sợi cotton và những quả tua rua vui nhộn.

  • The yarn bombing of the locally-loved tree inspired a gathering of community members who joined in on the crochet tradition.

    Hoạt động đan len vào cây thông được người dân địa phương yêu thích đã truyền cảm hứng cho một cuộc tụ họp của những người dân trong cộng đồng cùng tham gia vào truyền thống đan len.

  • Unique and eclectic yarn bombing projects have displayed an array of patterns and textures, from geometric shapes to knobby, textured sweater sleeves.

    Các dự án đan len độc đáo và đa dạng đã thể hiện một loạt các kiểu mẫu và họa tiết, từ hình dạng hình học đến tay áo len có nút thắt, họa tiết.

  • The concept of yarn bombing inspires creativity and community engagement, and the trend is spreading beyond the urban landscape to small towns and rural communities alike.

    Khái niệm ném len truyền cảm hứng cho sự sáng tạo và sự tham gia của cộng đồng, và xu hướng này đang lan rộng ra khỏi phạm vi đô thị đến các thị trấn nhỏ và cộng đồng nông thôn.

Từ, cụm từ liên quan