Định nghĩa của từ sandstorm

sandstormnoun

Bão cát

/ˈsændstɔːm//ˈsændstɔːrm/

Từ "sandstorm" là sự kết hợp khá đơn giản giữa "sand" và "storm". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, có thể là do nhận thức ngày càng tăng về bão cát như một hiện tượng tự nhiên ở các vùng khô cằn. Phần "sand" đề cập đến các hạt đá mịn, rời rạc tạo nên chất của cơn bão. Phần "storm" phản ánh bản chất dữ dội, xoáy của hiện tượng này, với những cơn gió mạnh cuốn và vận chuyển cát qua những khoảng cách rất xa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbão cát

namespace
Ví dụ:
  • As we traveled across the desert, a sudden sandstorm threatened to engulf our car, blurring our vision and making it difficult to breathe.

    Khi chúng tôi đi qua sa mạc, một cơn bão cát bất ngờ ập đến đe dọa nhấn chìm chiếc xe của chúng tôi, làm mờ tầm nhìn và khiến chúng tôi khó thở.

  • The sandstorm raged on for hours, catching us off guard and leaving us stranded in the middle of the desert.

    Cơn bão cát kéo dài hàng giờ, khiến chúng tôi mất cảnh giác và bị mắc kẹt giữa sa mạc.

  • The grains of sand pounded against the windows of our building, creating a deafening din that seemed to go on for eternity.

    Những hạt cát đập vào cửa sổ tòa nhà của chúng tôi, tạo ra tiếng ồn chói tai dường như kéo dài vô tận.

  • The sandstorm swept everything in its path, stripping the earth bare and leaving nothing but a barren wasteland behind.

    Cơn bão cát đã cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó, làm mặt đất trơ trụi và chỉ để lại một vùng đất hoang vu cằn cỗi.

  • Caught in the throes of a sandstorm, we huddled together for protection, praying that we would emerge unscathed.

    Bị cuốn vào cơn bão cát, chúng tôi co cụm lại với nhau để được bảo vệ, cầu nguyện rằng chúng tôi sẽ thoát ra mà không bị thương.

  • The sandstorm made it impossible to see more than a few feet in front of us, forcing us to proceed with caution and a sense of urgency.

    Cơn bão cát khiến chúng tôi không thể nhìn xa hơn vài feet ở phía trước, buộc chúng tôi phải tiến lên một cách thận trọng và khẩn trương.

  • We could barely hear ourselves think over the roar of the sandstorm as it whipped around us, swirling sand into a frenzied frenzy.

    Chúng tôi gần như không thể nghe thấy suy nghĩ của mình giữa tiếng gầm rú của cơn bão cát quét qua chúng tôi, cuốn cát vào cơn cuồng nộ dữ dội.

  • The sandstorm whipped up the dust, obscuring the horizon and making it difficult to distinguish where one ended and another began.

    Cơn bão cát cuốn bụi bay mù mịt, che khuất đường chân trời và khiến người ta khó có thể phân biệt được đâu là nơi kết thúc và đâu là nơi bắt đầu.

  • The sandstorm carried on relentlessly, stripping the landscape bare and leaving nothing but a deserted silence in its wake.

    Cơn bão cát vẫn tiếp diễn không ngừng, làm trơ trụi cảnh quan và chỉ để lại sự im lặng hoang vắng.

  • The sandstorm subsided as suddenly as it had started, leaving us gasping for breath and grateful to have survived another harrowing ordeal.

    Cơn bão cát tan đi đột ngột như khi nó bắt đầu, khiến chúng tôi thở hổn hển và biết ơn vì đã sống sót sau một thử thách kinh hoàng nữa.