Định nghĩa của từ electrical storm

electrical stormnoun

cơn bão điện

/ɪˌlektrɪkl ˈstɔːm//ɪˌlektrɪkl ˈstɔːrm/

Cụm từ "electrical storm" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 như một thuật ngữ mô tả để truyền tải bản chất hỗn loạn và dữ dội của các cơn giông sét trong thời gian đó. Vào những ngày đầu nghiên cứu về điện, người ta tin rộng rãi rằng sét là sự phóng điện giữa bề mặt trái đất và khí quyển. Quan niệm sai lầm này khiến một số nhà khoa học so sánh sự xuất hiện của một cơn giông bão với hành vi có vẻ hỗn loạn của các mạch điện, chẳng hạn như khi nhiều dây được kết nối với một nguồn điện tạo ra tia lửa và xung điện. Khi hiểu biết của chúng ta về điện và các kiểu thời tiết phát triển, thuật ngữ "electrical storm" đã tồn tại, trở thành một phép ẩn dụ phổ biến cho các sự kiện dữ dội hoặc hỗn loạn vừa đáng kinh ngạc vừa có phần khó đoán.

namespace
Ví dụ:
  • During the electrical storm, the house shook as each thunderclap echoed through the air.

    Trong cơn giông điện, ngôi nhà rung chuyển khi mỗi tiếng sấm vang vọng trong không khí.

  • The electrical storm created a picturesque display of lightning bolts crisscrossing the sky.

    Cơn bão điện tạo nên cảnh tượng đẹp như tranh vẽ với những tia sét cắt ngang bầu trời.

  • Fear gripped the group as they huddled together, sheltering themselves from the dangerous blasts of electricity in the air.

    Nỗi sợ hãi bao trùm cả nhóm khi họ co cụm lại với nhau, che chắn cho nhau khỏi luồng điện nguy hiểm trong không khí.

  • The electrical storm left the area without power, plunging the streets into darkness.

    Cơn bão điện đã làm mất điện toàn bộ khu vực, khiến đường phố chìm trong bóng tối.

  • The electrical storm forced the operator to cut off the television broadcast due to interference from the electrical charge in the air.

    Cơn bão điện buộc người điều hành phải cắt chương trình truyền hình do bị nhiễu bởi điện tích trong không khí.

  • The electrical storm served as a backdrop to the emotional scene as the couple held each other tightly, braving the elements.

    Cơn bão điện đóng vai trò là phông nền cho cảnh tượng đầy cảm xúc khi cặp đôi ôm chặt lấy nhau, bất chấp thời tiết.

  • Shoes and umbrellas left on patios and porches were tossed about by the electrical storm, presenting a hazard for those outdoors.

    Giày dép và ô để trên hiên nhà bị cơn bão điện thổi bay, gây nguy hiểm cho những người ở ngoài trời.

  • The electrical storm's roar made it difficult for the friends to hear each other speak as they huddled close together.

    Tiếng gầm rú của cơn bão điện khiến những người bạn khó có thể nghe được nhau nói chuyện vì họ ngồi sát vào nhau.

  • The electrical storm reminded them all of the power of nature, and how insignificant humans were in comparison.

    Cơn bão điện nhắc nhở họ về sức mạnh của thiên nhiên và con người thật nhỏ bé khi so sánh với nó.

  • The electrical storm was a chaotic but awe-inspiring sight as they watched it from the confines of their car, thankful to be safe and dry.

    Cơn bão điện là một cảnh tượng hỗn loạn nhưng đầy cảm hứng khi họ quan sát nó từ trong xe, họ cảm thấy may mắn vì được an toàn và khô ráo.