Định nghĩa của từ perfect storm

perfect stormnoun

cơn bão hoàn hảo

/ˌpɜːfɪkt ˈstɔːm//ˌpɜːrfɪkt ˈstɔːrm/

Thuật ngữ "perfect storm" ban đầu xuất hiện trong tiểu thuyết The Perfect Storm của Sebastian Junger và ám chỉ một hiện tượng khí tượng hiếm gặp dẫn đến một cơn bão tàn khốc tấn công Đại Tây Dương vào năm 1991. Các đặc điểm xác định của một cơn bão hoàn hảo bao gồm một hệ thống áp suất thấp, một ranh giới mặt trận và một hệ thống thời tiết di chuyển nhanh, tất cả đều kết hợp lại với nhau tại cùng một vị trí vào cùng một thời điểm. Khi ba yếu tố này liên kết với nhau, cơn bão kết quả có thể đặc biệt dữ dội và gây thiệt hại. Kể từ khi được sử dụng trong cuốn sách và bộ phim bom tấn sau đó, "perfect storm" đã được áp dụng theo nghĩa khái niệm rộng hơn để mô tả một sự kiện phức tạp và thảm khốc là kết quả của sự kết hợp của nhiều yếu tố góp phần, thay vì chỉ một nguyên nhân duy nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The campaign faced a perfect storm of negative publicity, messaging mishaps, and rival ads, ultimately leading to its failure.

    Chiến dịch này đã phải đối mặt với vô vàn chỉ trích tiêu cực, thông điệp sai lệch và quảng cáo của đối thủ, cuối cùng dẫn đến thất bại.

  • The={condition} was the result of a perfect storm of genetic mutations, environmental factors, and luck of the draw.

    Tình trạng này là kết quả của sự kết hợp hoàn hảo của các đột biến gen, yếu tố môi trường và may rủi.

  • The new startup encountered a perfect storm of funding shortages, technical difficulties, and fierce competition, causing it to struggle to survive.

    Công ty khởi nghiệp mới đã gặp phải cơn bão hoàn hảo về tình trạng thiếu hụt vốn, khó khăn về kỹ thuật và cạnh tranh khốc liệt, khiến công ty phải vật lộn để tồn tại.

  • During the storm, the city was hit with a perfect storm of wind, rain, and hail, leaving a trail of damage in its wake.

    Trong cơn bão, thành phố đã hứng chịu một trận bão lớn gồm gió, mưa và mưa đá, để lại hậu quả nặng nề.

  • The botched operation led to a perfect storm of infections, complications, and misdiagnoses, placing the patient in grave danger.

    Ca phẫu thuật hỏng đã dẫn đến hàng loạt các ca nhiễm trùng, biến chứng và chẩn đoán sai, khiến bệnh nhân gặp nguy hiểm nghiêm trọng.

  • The section of the road was closed due to a perfect storm of accidents, debris, and road closures.

    Đoạn đường này đã bị đóng do có một cơn bão lớn gây ra tai nạn, đổ vỡ và đường bị đóng.

  • The company's reputation was shattered by a perfect storm of scandals, lawsuits, and mismanagement.

    Danh tiếng của công ty đã bị hủy hoại bởi hàng loạt vụ bê bối, kiện tụng và quản lý yếu kém.

  • The star athlete's performance suffered a perfect storm of injuries, fatigue, and mistakes, causing him to lose his edge.

    Vận động viên ngôi sao này đã phải chịu rất nhiều chấn thương, mệt mỏi và mắc sai lầm, khiến anh mất đi phong độ.

  • The launch of the product was marred by a perfect storm of delays, setbacks, and unexpected challenges.

    Việc ra mắt sản phẩm đã gặp phải vô vàn sự chậm trễ, trở ngại và thách thức không mong muốn.

  • The democracy, once robust and confident, crumbled under the weight of a perfect storm of corruption, insecurity, and external forces.

    Nền dân chủ từng vững mạnh và tự tin đã sụp đổ dưới sức nặng của cơn bão tham nhũng, bất ổn và các thế lực bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches