Định nghĩa của từ storm cloud

storm cloudnoun

mây giông

/ˈstɔːm klaʊd//ˈstɔːrm klaʊd/

Thuật ngữ "storm cloud" có nguồn gốc từ khí tượng học, ngành khoa học nghiên cứu thời tiết của Trái Đất. Mây là những đám mây có thể nhìn thấy được hình thành từ hơi nước trong khí quyển, với các loại khác nhau được hình thành ở các độ cao khác nhau và trong các điều kiện khác nhau. Mây bão, còn được gọi là mây tích, là một loại mây lớn và cao chót vót hình thành ở những khu vực có không khí bốc lên, như cao nguyên hoặc gần mặt trận của các luồng không khí lạnh đang tiến tới. Những đám mây này thường có đỉnh phẳng và hình đe, giống như một chiếc kem ốc quế lớn, mềm mại chứa đầy tuyết, mưa đá, mưa đá hoặc mưa. Thuật ngữ "storm cloud" là một mô tả thích hợp cho những đám mây trông có vẻ đáng ngại này vì chúng thường liên quan đến các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như giông bão, mưa lớn, sét, gió mạnh và mưa đá. Cường độ và thời gian kéo dài của những cơn bão này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khí quyển như nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí, tất cả đều có thể được kiểm soát bởi sự hiện diện của những đám mây này. Tóm lại, thuật ngữ "storm cloud" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và dùng để mô tả một loại mây lớn và cao thường liên quan đến điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thường mang theo mưa lớn, sấm sét, gió mạnh và mưa đá.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, a massive storm cloud loomed on the horizon, signaling an impending downpour.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một đám mây giông lớn xuất hiện ở đường chân trời, báo hiệu một trận mưa rào sắp xảy ra.

  • The storm cloud huddled ominously over the city, casting an eerie glow on the streets below.

    Đám mây giông kéo đến một cách đáng ngại trên thành phố, tạo nên thứ ánh sáng kỳ lạ trên những con phố bên dưới.

  • The dark clouds gathered, heralding the approach of a fierce thunderstorm that would bring heavy rain and strong winds.

    Những đám mây đen kéo đến, báo hiệu một cơn giông dữ dội sắp xảy ra, mang theo mưa lớn và gió mạnh.

  • The sky grew increasingly ominous as a thick bank of storm clouds rolled in, threatening to drench the landscape in a deluge.

    Bầu trời ngày càng trở nên đáng ngại khi một đám mây giông dày đặc kéo đến, đe dọa nhấn chìm quang cảnh trong một trận mưa lớn.

  • The storm cloud remained stationary above us as bolts of lightning lit up the night sky and thunder rumbled loudly.

    Đám mây giông vẫn đứng yên phía trên chúng tôi trong khi những tia chớp sáng rực bầu trời đêm và tiếng sấm rền vang.

  • The storm cloud descended upon us like a wall of water, leaving us drenched and shivering as the rain lashed out mercilessly.

    Đám mây giông ập xuống chúng tôi như một bức tường nước, khiến chúng tôi ướt sũng và run rẩy khi cơn mưa trút xuống không thương tiếc.

  • The storm cloud continued to hang heavy in the air, teasing us with the promise of more rain to come.

    Đám mây giông vẫn nặng nề lơ lửng trên không trung, trêu chọc chúng tôi bằng lời hứa hẹn về một trận mưa lớn sắp tới.

  • The storm cloud served as a constant reminder of the destructive power of nature as it dominated the skyline, threatening to wreak havoc on the land below.

    Đám mây giông đóng vai trò như lời nhắc nhở liên tục về sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên khi nó thống trị đường chân trời, đe dọa tàn phá vùng đất bên dưới.

  • The storm cloud hung ominously in the sky like a dark sentinel, warning us of the impending wrath of the elements.

    Đám mây giông lơ lửng trên bầu trời như một người lính canh đen tối, cảnh báo chúng tôi về cơn thịnh nộ sắp xảy ra của các yếu tố.

  • The storm cloud finally dissipated, revealing blue skies and warmth, leaving us relieved and grateful for a break in the weather.

    Đám mây giông cuối cùng cũng tan, để lộ bầu trời xanh và ấm áp, khiến chúng tôi nhẹ nhõm và biết ơn vì thời tiết đã tạnh ráo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches