Định nghĩa của từ stop up

stop upphrasal verb

dừng lại

////

Thuật ngữ "stop up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "st después" có nghĩa là "đặt sau" hoặc "đặt sau". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "stoppen uppe" có nghĩa là "bịt kín hoặc lấp đầy hoàn toàn". Từ "stop" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stopp" có nghĩa là "plug" hoặc "stopper", và "uppe" được thêm vào để chỉ ra rằng vật thể được đặt ở vị trí thẳng đứng. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "stop up" chủ yếu được sử dụng liên quan đến các thùng chứa, chỉ hành động lấp đầy chúng hoàn toàn để ngăn chặn bất kỳ dòng chảy hoặc rò rỉ nào nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The toilet won't flush because something is stopping it up.

    Bồn cầu không xả được nước vì có thứ gì đó chặn lại.

  • After pumping out the tank, the plumber stopped up the drain to prevent any sewage from backing up again.

    Sau khi bơm hết nước trong bể, thợ sửa ống nước đã chặn cống lại để ngăn nước thải trào ngược trở lại.

  • I stopped up the sink with a wad of paper to prevent water from flowing down the drain.

    Tôi dùng một cục giấy chặn bồn rửa để ngăn nước chảy xuống cống.

  • The earwax plugged up my ear canal, causing muffled sounds to stop up my hearing.

    Ráy tai làm tắc ống tai, khiến tôi không nghe được những âm thanh nhỏ.

  • When you stop up a bottle with a cork, it creates an airtight seal to prevent the contents from spilling out or getting contaminated.

    Khi bạn đậy nắp chai bằng nút bần, nó sẽ tạo ra một lớp đệm kín để ngăn không cho chất bên trong tràn ra ngoài hoặc bị nhiễm bẩn.

  • The inspector stopped up the holes in the pipes to test the water pressure in the building's plumbing system.

    Thanh tra viên đã bịt các lỗ trên đường ống để kiểm tra áp suất nước trong hệ thống ống nước của tòa nhà.

  • The chef stopped up the drain with a stopper in the sink to keep hot water from flowing away while washing dishes.

    Đầu bếp chặn lỗ thoát nước bằng nút chặn ở bồn rửa để nước nóng không chảy đi khi rửa bát đĩa.

  • The towboat stopped up the river with its debris to prevent navigation and create a hazard for passing vessels.

    Tàu kéo dừng lại trên sông cùng với các mảnh vỡ của nó để cản trở việc điều hướng và gây nguy hiểm cho các tàu thuyền đi qua.

  • The police stopped up the exits to prevent escape from the building during a sting operation.

    Cảnh sát đã chặn các lối ra để ngăn chặn việc trốn thoát khỏi tòa nhà trong một chiến dịch truy quét.

  • The technician stopped up the vent with a rag to prevent smoke from escaping while working on the chimney.

    Kỹ thuật viên dùng giẻ chặn lỗ thông hơi để ngăn khói thoát ra ngoài khi làm việc trên ống khói.