Định nghĩa của từ filler

fillernoun

chất độn

/ˈfɪlə(r)//ˈfɪlər/

Từ "filler" ban đầu dùng để chỉ một chất được dùng để lấp đầy khoảng trống hoặc khoảng trống, như trong xây dựng hoặc sản xuất. Theo thời gian, việc sử dụng "filler" đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm cả y học và báo chí. Trong y học, "filler" được dùng để mô tả các chất được tiêm vào cơ thể để làm đầy hoặc tăng thể tích cho một vùng cụ thể, chẳng hạn như collagen hoặc axit hyaluronic. Các chất làm đầy này thường được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ để làm mờ nếp nhăn hoặc làm đẹp môi và các đặc điểm trên khuôn mặt. Trong báo chí, đặc biệt là trong bối cảnh phiên âm, "filler" dùng để chỉ các từ, cụm từ hoặc âm thanh mà người nói thêm vào câu mà không thêm bất kỳ ý nghĩa quan trọng nào. Những từ đệm này, chẳng hạn như "um", "er" và "like", thường bị tạm dừng hoặc loại bỏ trong quá trình biên tập để cải thiện độ rõ ràng và trôi chảy của ngôn ngữ nói. Nguồn gốc của từ "filler" có từ đầu những năm 1500, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các chất được dùng để lấp đầy khoảng trống hoặc khoảng trống. Nguồn gốc từ nguyên của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fillen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyllan", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "nhồi". Nhìn chung, cách sử dụng "filler" đã phát triển theo thời gian, từ một thuật ngữ xây dựng đơn giản thành một thuật ngữ rộng bao gồm y học, báo chí và các lĩnh vực khác. Nguồn gốc và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lấp đầy khoảng trống hoặc khoảng trống trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy

meaningthuốc lá ruột (ở điếu xì gà)

meaningbài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)

typeDefault

meaning(Tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào)

namespace

a substance used to fill holes, especially in walls before painting them

một chất được sử dụng để lấp đầy các lỗ hổng, đặc biệt là trên tường trước khi sơn chúng

something that is not important but is used to complete something else because nothing better is available

cái gì đó không quan trọng nhưng được dùng để hoàn thành cái gì đó khác vì không có cái nào tốt hơn

Ví dụ:
  • The song was originally a filler on their first album.

    Bài hát này ban đầu chỉ là phần đệm trong album đầu tiên của họ.

Từ, cụm từ liên quan

a soft substance that is put into somebody's skin, especially their face, to change their appearance

một chất mềm được đưa vào da của ai đó, đặc biệt là khuôn mặt của họ, để thay đổi ngoại hình của họ

Ví dụ:
  • Some doctors use lip fillers illegally on under-18s.

    Một số bác sĩ sử dụng chất làm đầy môi bất hợp pháp cho người dưới 18 tuổi.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan