danh từ
li e, bần
nút bần; phao bần (dây câu)
đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)
ngoại động từ
đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
bôi đen (mặt) bàng than bần
nút bần
/kɔːk//kɔːrk/Từ "cork" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Latin "corcus", ám chỉ nhựa cây hoặc nhựa cây sồi bần (Quercus suber). Cây sồi bần có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và tạo ra lớp vỏ có thể thu hoạch và sử dụng làm chất bịt kín tự nhiên, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nút bần dùng làm nút chai rượu vang. Theo thời gian, cách viết đã phát triển từ "corcus" thành "cork," và từ này trở thành từ đồng nghĩa với vỏ cây sồi bần, cũng như chính nút chai. Ngày nay, nút bần vẫn được sử dụng rộng rãi để bịt kín chai rượu vang và từ "cork" vẫn là từ chính trong nhiều ngôn ngữ.
danh từ
li e, bần
nút bần; phao bần (dây câu)
đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)
ngoại động từ
đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
bôi đen (mặt) bàng than bần
a light, soft material that is the thick bark of a type of Mediterranean oak tree
một vật liệu nhẹ, mềm là vỏ dày của một loại cây sồi Địa Trung Hải
một tấm thảm nút chai
gạch nút chai
Cặp đôi này đã mua một chai rượu vang có nút bần thay vì nắp vặn.
Người phục vụ đưa cho thực khách một chai rượu vang đỏ và hỏi họ có muốn dùng đồ khui rượu không.
Nút chai rượu bật ra cùng tiếng kêu “bụp”, báo hiệu lễ ăn mừng bắt đầu.
a small round object made of cork or plastic, that is used for closing bottles, especially wine bottles
vật tròn nhỏ làm bằng nút chai hoặc nhựa, dùng để đóng chai, đặc biệt là chai rượu vang
để vẽ nút chai
Nút chai sâm panh đang bật lên (= mọi người đang ăn mừng).