Định nghĩa của từ occlude

occludeverb

Chết tiệt

/əˈkluːd//əˈkluːd/

Từ "occlude" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "claudō" có nghĩa là "Tôi đóng" hoặc "Tôi đóng lại". Trong thuật ngữ y khoa, "occlude" dùng để chỉ hành động chặn hoặc che hoàn toàn một lối đi hoặc lỗ mở tự nhiên, chẳng hạn như lỗ mũi, tai hoặc niệu đạo. Từ này có một số cách sử dụng y khoa khác nhau. Trong nhãn khoa, "occlusion" dùng để chỉ việc chặn dòng máu chảy đến võng mạc của mắt để đánh giá chức năng của mắt trong các tình trạng như bệnh võng mạc tiểu đường. Trong tim mạch, "occlusion" dùng để chỉ tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn của một mạch máu, có thể gây ra đau tim hoặc đột quỵ. Trong cách sử dụng chung, "occlusion" cũng có thể ám chỉ việc che phủ hoặc đóng một vật thể, như trong "occluded by fog" hoặc "occluded by snowflakes." Gốc từ tiếng Latin "claud-" cũng có thể được nhìn thấy trong các từ y khoa khác, chẳng hạn như "claudication" (tình trạng tê liệt tạm thời của một chi do động mạch bị hẹp) và "claudicant" (người bị khập khiễng). "Claudication" cũng liên quan đến từ tiếng Anh "clout", có nghĩa là một cú đánh hoặc va chạm, vì nghĩa gốc của "claudō" là "đánh cùng nhau".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)

meaning(hoá học) hút giữ

namespace
Ví dụ:
  • The dense trees occluded the view of the sunset, preventing us from fully enjoying the colorful sky.

    Những tán cây rậm rạp che khuất tầm nhìn hoàng hôn, khiến chúng tôi không thể tận hưởng trọn vẹn bầu trời đầy màu sắc.

  • The thick fog occluded the street signs, making it difficult to navigate through the neighborhood.

    Sương mù dày đặc che khuất các biển báo trên đường, khiến việc di chuyển qua khu phố trở nên khó khăn.

  • The doctor warned that the smoke from the wildfire could occlude the lungs of those with respiratory issues.

    Bác sĩ cảnh báo rằng khói từ đám cháy rừng có thể làm tắc nghẽn phổi của những người mắc bệnh về hô hấp.

  • The windshield wipers couldn't keep up with the heavy rain, making it impossible to see through the windshield and occulting the view of the road.

    Cần gạt nước không thể theo kịp cơn mưa lớn, khiến người lái xe không thể nhìn qua kính chắn gió và che khuất tầm nhìn ra đường.

  • The overgrown foliage occluded the path, making it nearly impossible to proceed any further.

    Những tán lá rậm rạp che khuất lối đi, khiến việc đi tiếp gần như không thể thực hiện được.

  • The blinding snowstorm occluded all visibility, forcing us to pull over and wait for the storm to pass.

    Trận bão tuyết dữ dội đã che khuất mọi tầm nhìn, buộc chúng tôi phải dừng xe và chờ cơn bão đi qua.

  • The fallen tree branches occluded the sidewalk, making it hazardous to walk and forcing pedestrians to detour to a different route.

    Cành cây đổ chắn ngang vỉa hè, gây nguy hiểm cho việc đi lại và buộc người đi bộ phải đi đường vòng sang lối khác.

  • The tall building's shadow occluded the light, making the area below a dim and gloomy place.

    Bóng của tòa nhà cao tầng che khuất ánh sáng, khiến khu vực bên dưới trở nên tối tăm và u ám.

  • The surgeon warned that the tumor could occlude the organ's function, causing severe health problems if left untreated.

    Bác sĩ phẫu thuật cảnh báo rằng khối u có thể cản trở chức năng của cơ quan, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.

  • The curtains were drawn tightly, completely occluding any light from penetrating the room.

    Rèm cửa được kéo chặt, ngăn chặn hoàn toàn mọi ánh sáng lọt vào phòng.

Từ, cụm từ liên quan