danh từ
nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)
to plug a hole: bít lỗ bằng nút
(kỹ thuật) chốt
(điện học) cái phít
three-pin plug: phít ba đầu, phít ba chạc
two-pin: phít hai đầu, phít hai chạc
ngoại động từ
((thường) : up) bít lại bằng nút; nút lại
to plug a hole: bít lỗ bằng nút
(từ lóng) thoi, thụi, đấm
(từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng
three-pin plug: phít ba đầu, phít ba chạc
two-pin: phít hai đầu, phít hai chạc