Định nghĩa của từ stomp

stompverb

Stomp

/stɒmp//stɑːmp/

Từ "stomp" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "stop", dịch theo nghĩa đen là "stop" hoặc "đứng yên" trong tiếng Anh. Vì người Hà Lan là những thương nhân và người định cư quan trọng ở New York trong thế kỷ 17, nên người ta tin rằng họ có thể đã giới thiệu thuật ngữ "stop" cho các cộng đồng nói tiếng Anh trong khu vực. Từ "stop" được sử dụng để mô tả một động tác nhảy trong đó một nhóm người sẽ tụ tập và lắc lư theo nhịp điệu của âm nhạc mà không cần di chuyển chân. Phong cách nhảy này trở nên phổ biến trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi và từ "stop" nhanh chóng biến thành "stomp" trong tiếng bản địa. Lần đầu tiên từ "stomp" được ghi chép là vào những năm 1930, và nó ám chỉ một điệu nhảy bản địa của người Mỹ gốc Phi gắn liền với nhạc tạp kỹ và nhạc jazz sau này. Phong cách nhảy này thường bao gồm các động tác chân nhịp nhàng, vỗ tay theo nhịp và giọng nói để tạo nên một màn trình diễn sôi động và tràn đầy năng lượng. Từ "stomp" kể từ đó đã lan rộng ra ngoài nguồn gốc của điệu nhảy và hiện được sử dụng phổ biến như một thuật ngữ để chỉ bất kỳ phong cách hành động ồn ào, biểu diễn hoặc mạnh mẽ nào. Nó có thể ám chỉ bất cứ điều gì từ việc nhảy một cách cuồng nhiệt đến việc cố tình phá hủy thứ gì đó. Tóm lại, từ "stomp" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "stop", được cộng đồng người Mỹ gốc Phi chuyển thể để mô tả một phong cách nhảy cụ thể cách đây hơn một thế kỷ. Sự phát triển của nó từ một mô tả về điệu nhảy thành một thuật ngữ chung hơn để chỉ chuyển động tràn đầy năng lượng và phấn khích đã biến ý nghĩa của thuật ngữ từng rất hẹp này thành một phần được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaning(

typedanh từ

meaningđiệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh

namespace
Ví dụ:
  • The dancers crushed the stage with loud stomps and energetic moves.

    Các vũ công khuấy động sân khấu bằng những bước dậm chân mạnh mẽ và những động tác tràn đầy năng lượng.

  • She slammed her foot down on the gas pedal, causing the car's tires to stomp on the pavement.

    Cô ấy đạp mạnh chân ga khiến lốp xe dậm mạnh xuống mặt đường.

  • The entire crowd stomped and cheered as the band played their final encore.

    Toàn bộ đám đông đã nhảy múa và reo hò khi ban nhạc chơi phần encore cuối cùng của họ.

  • He stomped his feet frustratingly on the ground after missing the putt on the green.

    Anh ta dậm chân xuống đất một cách bực bội sau khi đánh trượt cú đánh trên bãi cỏ xanh.

  • The bugs scurried away as I stomped around in my boots, trying to scare them off.

    Lũ côn trùng chạy trốn khi tôi dậm chân trong đôi ủng, cố gắng dọa chúng đi.

  • The hikers' heavy footsteps created a rhythmic stomping that echoed throughout the mountainside.

    Những bước chân nặng nề của những người đi bộ đường dài tạo nên tiếng dậm chân có nhịp điệu vang vọng khắp sườn núi.

  • The horses galloped through the meadow, their hooves creating a thundering sound that stomped against the ground.

    Những chú ngựa phi nước đại qua đồng cỏ, tiếng vó ngựa tạo ra âm thanh như sấm rền dậm mạnh xuống đất.

  • The storm rolled in, and the wind whistled through the trees as raindrops stomped against the windows.

    Cơn bão kéo đến, gió rít qua những tán cây trong khi những giọt mưa đập mạnh vào cửa sổ.

  • The superhero's boots made a loud stomp as he leaped into the air towards the villain.

    Đôi giày của siêu anh hùng tạo ra tiếng dậm mạnh khi anh ta nhảy lên không trung về phía kẻ xấu.

  • The construction crew's heavy equipment stomped and roared as they worked on the new building's foundation.

    Các thiết bị hạng nặng của đội xây dựng dậm chân và gầm rú khi họ làm việc trên nền móng của tòa nhà mới.