tính từ
đi cà kheo
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
Stilted
/ˈstɪltɪd//ˈstɪltɪd/Từ "stilted" bắt nguồn từ "cây cà kheo" vật lý, những cây sào dài dùng để nâng một người lên khỏi mặt đất. Mối liên hệ này thể hiện rõ trong cách sử dụng đầu tiên được ghi chép của từ này vào những năm 1500, ám chỉ đến thứ gì đó được nâng lên theo nghĩa đen trên những cây cà kheo. Tuy nhiên, ý nghĩa ẩn dụ của từ này - mô tả ngôn ngữ hoặc cuộc trò chuyện giả tạo, cứng nhắc và không tự nhiên - xuất hiện vào thế kỷ 18. Sự thay đổi này làm nổi bật cách hình ảnh cây cà kheo, tượng trưng cho tư thế không tự nhiên và thiếu sự vững chắc, đã trở thành cách mô tả giao tiếp có cảm giác bị ngắt kết nối và gượng ép tương tự.
tính từ
đi cà kheo
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
Cuộc trò chuyện giữa hai đồng nghiệp có vẻ gượng gạo vì họ phải vật lộn để tìm tiếng nói chung.
Diễn xuất của các diễn viên trong vở kịch quá cứng nhắc, khiến người xem khó có thể đắm chìm vào câu chuyện.
Sự im lặng sau bài thuyết trình của diễn giả nghiêm ngặt đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng một chiếc ghim rơi.
Trong suốt buổi hẹn hò, cuộc trò chuyện của cặp đôi này quá gượng gạo đến nỗi cả hai đều thầm cầu nguyện cho đêm đó trôi qua nhanh chóng.
Các cuộc thảo luận của các nhà đàm phán bị cản trở bởi những trao đổi gượng gạo và không thể đạt được giải pháp.
Những câu hỏi thăm dò của người phỏng vấn khiến người được phỏng vấn cảm thấy gượng gạo và không thoải mái.
Buổi thảo luận sẽ rất hấp dẫn nếu không có những cuộc trao đổi gượng gạo và sự im lặng khó xử.
Buổi tập cho vở kịch của trường có vẻ gượng gạo, khi các diễn viên hồi hộp đọc thoại và quên mất lời thoại.
Phiên họp hội nghị đầy rẫy những nhận xét gượng gạo và những khoảng dừng khó xử, khiến người tham dự tự hỏi liệu có đáng thời gian hay không.
Cuộc thi tranh biện ở trường trung học diễn ra khá chậm chạp vì cả hai đội đều phải vật lộn để tìm ra những lập luận thuyết phục và thuyết phục ban giám khảo.