Định nghĩa của từ constrained

constrainedadjective

hạn chế

/kənˈstreɪnd//kənˈstreɪnd/

Từ "constrained" bắt nguồn từ tiếng Latin "constringere", có nghĩa là "liên kết với nhau" hoặc "kéo chặt lại với nhau". Gốc từ này gợi ý hành động giới hạn vật lý hoặc nghĩa bóng một cái gì đó. Theo thời gian, "constringere" phát triển thành tiếng Pháp cổ "constreindre" và cuối cùng trở thành tiếng Anh "constrain". "ed" kết thúc bằng "constrained" biểu thị một phân từ quá khứ, có nghĩa là hành động giới hạn đã hoàn thành. Do đó, "constrained" biểu thị trạng thái bị ràng buộc hoặc hạn chế, bằng các lực vật lý hoặc ẩn dụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên

exampleconstrained voice: giọng nói không tự nhiên

meaningmiễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo

exampleconstrained manner: vẻ miễn cưỡng

exampleconstrained smile: nụ cười gượng gạo

namespace
Ví dụ:
  • The musician's fingers were constrained by the tight grip of her guitar straps during her intense performance.

    Những ngón tay của nữ nhạc sĩ bị giữ chặt bởi dây đeo đàn guitar trong suốt màn trình diễn đầy cảm xúc của cô.

  • The programmer's creativity was constrained by the limited resources available for the project.

    Khả năng sáng tạo của lập trình viên bị hạn chế do nguồn lực dành cho dự án có hạn.

  • The gymnast's movements were constrained by the thickness of the balance beam under her feet.

    Các chuyển động của vận động viên thể dục dụng cụ bị hạn chế bởi độ dày của thanh xà thăng bằng dưới chân cô.

  • The artist's interpretation was constrained by the specifications of the commission.

    Diễn giải của nghệ sĩ bị hạn chế bởi các thông số kỹ thuật của ủy ban.

  • The scientist's research was constrained by the limited funds allocated by the grant.

    Nghiên cứu của nhà khoa học bị hạn chế bởi nguồn kinh phí được cấp từ khoản tài trợ.

  • The athlete's progress was constrained by the injury she sustained during training.

    Sự tiến bộ của vận động viên bị hạn chế do chấn thương cô gặp phải trong quá trình luyện tập.

  • The painter's color palette was constrained by the lack of variety in the available paint.

    Bảng màu của họa sĩ bị hạn chế vì thiếu sự đa dạng trong các loại sơn có sẵn.

  • The historian's perspective was constrained by the limitations of primary sources from a bygone era.

    Quan điểm của nhà sử học bị hạn chế bởi những hạn chế của các nguồn tài liệu chính từ thời xa xưa.

  • The writer's ideas were constrained by the word count requirements of the publication.

    Ý tưởng của người viết bị hạn chế bởi yêu cầu về số lượng từ của ấn phẩm.

  • The chef's innovation was constrained by the dietary restrictions of the guests at the dinner party.

    Sự sáng tạo của đầu bếp bị hạn chế bởi chế độ ăn kiêng của khách trong bữa tiệc tối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches