tính từ
có hồ bột, hồ cứng
(nghĩa bóng) cứng nhắc
có tinh bột
/ˈstɑːtʃi//ˈstɑːrtʃi/Tính từ "starchy" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Ban đầu, nó dùng để chỉ các loại ngũ cốc đã nấu chín, chẳng hạn như khoai tây, đã được loại bỏ hết tinh bột. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả không chỉ thực phẩm mà còn cả hành vi xã hội của con người. Vào thế kỷ 18, "starchy" bắt đầu ám chỉ sự trang trọng, cứng nhắc và thậm chí là sự khoa trương. Ý nghĩa của từ này xuất phát từ ý tưởng rằng tinh bột thường gắn liền với áo nịt ngực, váy xếp li và các loại trang phục bó sát khác khiến mọi người trông cứng nhắc và trang trọng. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này mang ý nghĩa giản dị hơn, mô tả một người tự cho mình là quan trọng, nghiêm túc hoặc quá trang trọng. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng từ "starchy" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với tinh bột và ý tưởng về sự cứng nhắc, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng.
tính từ
có hồ bột, hồ cứng
(nghĩa bóng) cứng nhắc
containing a lot of starch
chứa nhiều tinh bột
thực phẩm giàu tinh bột như gạo và bánh mì
Đĩa cơm và đậu lăng bốc khói nghi ngút chứa rất nhiều tinh bột, khiến tôi cảm thấy khá no chỉ sau vài miếng.
Giỏ bánh mì mang đến bàn ăn của chúng tôi chứa đầy những ổ bánh mì tròn, rất thích hợp để chấm với nước sốt thơm ngon trên đĩa.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi thèm một bát mì spaghetti nóng hổi, vị tinh bột thơm ngon của mì làm tôi ấm áp từ trong ra ngoài.
Món khoai tây nghiền được phục vụ trong bữa tối ngày lễ có nhiều tinh bột đến mức có thể chỉ làm bằng bơ và bột mì.
very formal; not friendly or relaxed
rất trang trọng; không thân thiện hay thoải mái
Ông chủ của tôi có cách cư xử cứng nhắc.
Các bảo tàng đang cố gắng thoát khỏi hình ảnh cứng nhắc của mình.