tính từ
như người máy; cứng nhắc, máy móc
robot
/rəʊˈbɒtɪk//rəʊˈbɑːtɪk/Từ "robotic" bắt nguồn từ tiếng Séc "robot", do nhà viết kịch người Séc Karel Čapek đặt ra trong vở kịch "R.U.R. (Rossum's Universal Robots)" năm 1920 của ông. "Robot" bắt nguồn từ tiếng Séc "robota", có nghĩa là lao động cưỡng bức hoặc khổ sai. Vở kịch của Čapek tưởng tượng ra những công nhân nhân tạo, cuối cùng nhấn mạnh đến những nguy cơ tiềm ẩn của tự động hóa và tình trạng bóc lột lao động. Thuật ngữ "robotic" được sử dụng vào những năm 1940, mô tả lĩnh vực kỹ thuật và khoa học tập trung vào việc tạo ra và triển khai robot.
tính từ
như người máy; cứng nhắc, máy móc
connected with robots
kết nối với robot
một cánh tay robot
Dây chuyền lắp ráp trong nhà máy hiện nay hoàn toàn được thực hiện bằng robot, với các robot có độ chính xác cao làm việc cùng với con người.
Bác sĩ phẫu thuật bằng robot có thể thực hiện ca phẫu thuật phức tạp một cách dễ dàng và chính xác nhờ vào khả năng lập trình tiên tiến.
Giáo viên đã trình diễn một cánh tay robot có thể viết và vẽ các hình dạng phức tạp với chuyển động mượt mà, uyển chuyển.
Chiếc xe tương lai này chủ yếu dựa vào công nghệ robot, có khả năng tự lái và các chức năng tự động.
like a robot, making stiff movements, speaking without feeling or expression, etc.
giống như một con robot, thực hiện những động tác cứng nhắc, nói mà không có cảm xúc hay biểu cảm, v.v.
chuyển động của robot