Định nghĩa của từ exacerbate

exacerbateverb

làm trầm trọng thêm

/ɪɡˈzæsəbeɪt//ɪɡˈzæsərbeɪt/

Từ "exacerbate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exacerbātus" vào cuối thế kỷ 16, có nghĩa là "bực tức" hoặc "giận dữ". Trong cách sử dụng ban đầu, "exacerbate" ám chỉ cụ thể đến việc kích động hoặc làm ai đó hoặc một tình huống nào đó tức giận. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ việc làm cho tình trạng hoặc triệu chứng trở nên tồi tệ hơn. Việc sử dụng từ theo nghĩa này lần đầu tiên xuất hiện trong tài liệu y khoa vào thế kỷ 17 để mô tả cách một số yếu tố nhất định, chẳng hạn như căng thẳng hoặc chấn thương, có thể làm trầm trọng thêm một căn bệnh hiện có. Trong cách sử dụng hiện tại, "exacerbate" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để mô tả cách một tình trạng hoặc tình huống có thể trở nên trầm trọng hơn hoặc tệ hơn. Nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn để mô tả cách bất kỳ loại hoàn cảnh hoặc vấn đề nào có thể trở nên tồi tệ hơn hoặc nghiêm trọng hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)

meaninglàm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

namespace
Ví dụ:
  • Smog exacerbates respiratory issues in individuals with pre-existing conditions like asthma and chronic bronchitis.

    Sương khói làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp ở những người có bệnh lý nền như hen suyễn và viêm phế quản mãn tính.

  • The drought has exacerbated the water crisis in the region, forcing people to rely on risky sources of water.

    Hạn hán đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng nước trong khu vực, buộc người dân phải dựa vào các nguồn nước nguy hiểm.

  • The increasing frequency of natural disasters has exacerbated the socioeconomic inequalities in the area, with the poorest communities being disproportionately affected.

    Tần suất thiên tai ngày càng tăng đã làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng kinh tế xã hội trong khu vực, khi các cộng đồng nghèo nhất bị ảnh hưởng không cân xứng.

  • Economic sanctions against the country have exacerbated the humanitarian crisis, making it difficult for people to obtain necessary goods and services.

    Các lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia này đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng nhân đạo, khiến người dân khó có thể tiếp cận được hàng hóa và dịch vụ cần thiết.

  • The ongoing conflict has exacerbated existing tensions between the two groups, making peace negotiations all the more challenging.

    Cuộc xung đột đang diễn ra đã làm trầm trọng thêm căng thẳng hiện có giữa hai nhóm, khiến cho các cuộc đàm phán hòa bình trở nên khó khăn hơn.

  • The high cost of healthcare exacerbates health disparities, restricting access to crucial medical treatments for those with lower incomes.

    Chi phí chăm sóc sức khỏe cao làm trầm trọng thêm sự chênh lệch về sức khỏe, hạn chế khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị y tế quan trọng đối với những người có thu nhập thấp.

  • The widespread use of pesticides and herbicides in agriculture has exacerbated environmental concerns, contributing to the pollution of nearby water sources.

    Việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp đã làm trầm trọng thêm các vấn đề về môi trường, góp phần gây ô nhiễm nguồn nước gần đó.

  • The installation of wind turbines close to residential areas has exacerbated noise pollution, causing discomfort to nearby residents.

    Việc lắp đặt tua-bin gió gần khu dân cư đã làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, gây khó chịu cho cư dân sống gần đó.

  • The use of plastic bags exacerbates environmental pollution, adding to the growing volume of plastic waste in our oceans and landfills.

    Việc sử dụng túi nhựa làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường, làm tăng thêm khối lượng rác thải nhựa ở đại dương và bãi rác.

  • Income inequality exacerbates existing social problems, including crime, poverty, and political instability.

    Bất bình đẳng thu nhập làm trầm trọng thêm các vấn đề xã hội hiện có, bao gồm tội phạm, nghèo đói và bất ổn chính trị.