Định nghĩa của từ foghorn

foghornnoun

Foghorn

/ˈfɒɡhɔːn//ˈfɑːɡhɔːrn/

"Foghorn" là một từ ghép, kết hợp "fog" và "horn". Nó xuất phát từ chức năng đơn giản của thiết bị: một chiếc còi, thường là một chiếc còi lớn, được sử dụng để báo hiệu trong điều kiện sương mù. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu thế kỷ 19, trùng với sự phát triển của còi sương mù chạy bằng hơi nước mạnh mẽ để sử dụng trên biển. Trong khi "fog horn" ban đầu là dạng phổ biến, "foghorn" nổi lên như một thuật ngữ được ưa chuộng do bản chất ngắn gọn và gợi cảm của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The sound of the foghorn echoed across the misty bay, guiding ships through the dense fog.

    Âm thanh của tiếng còi sương mù vang vọng khắp vịnh sương mù, dẫn đường cho những con tàu đi qua lớp sương mù dày đặc.

  • The deafening blast of the foghorn pierced through the thick fog, warning nearby boats of potential danger.

    Tiếng còi sương mù chói tai xuyên qua lớp sương mù dày đặc, cảnh báo những chiếc thuyền gần đó về mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • The constant wailing of the foghorn added to the eerie atmosphere of the deserted coastline.

    Tiếng còi sương mù liên tục làm tăng thêm bầu không khí kỳ lạ của bờ biển hoang vắng.

  • The harsh blasts of the foghorn could be heard for miles around, serving as a haunting tune of the sea.

    Tiếng còi sương mù chói tai có thể được nghe thấy từ nhiều dặm xung quanh, giống như giai điệu ám ảnh của biển.

  • The oceanic melody of the foghorn cut through the tranquility of the otherwise silent night.

    Âm thanh du dương của tiếng còi sương mù phá tan sự yên tĩnh của màn đêm tĩnh lặng.

  • The monotone blast of the foghorn was a familiar sound to seafarers who had grown accustomed to its rhythmic pulse.

    Âm thanh đều đều của còi sương mù là âm thanh quen thuộc với những người đi biển đã quen với nhịp điệu đều đặn của nó.

  • The looming foghorn loomed in the distance, signaling the arrival of a ship navigating the treacherous waters.

    Tiếng còi sương mù lờ mờ vang lên từ đằng xa, báo hiệu sự xuất hiện của một con tàu đang di chuyển trên vùng nước nguy hiểm.

  • The deafening blast of the foghorn was both a comforting and intimidating sound to sailors, reminding them of the power of nature.

    Tiếng còi sương mù inh ỏi vừa là âm thanh an ủi vừa đáng sợ đối với các thủy thủ, nhắc nhở họ về sức mạnh của thiên nhiên.

  • The melancholic cries of the foghorn seemed to blend in with the howling wind, adding to the melancholic symphony of the sea.

    Tiếng còi báo hiệu buồn bã của sương mù dường như hòa vào tiếng gió hú, tạo nên bản giao hưởng buồn bã của biển.

  • The sound of the foghorn felt like a promise, an agreeement between seafarers and the unrelenting ocean that they would both make it through safely.

    Âm thanh của tiếng còi sương mù giống như một lời hứa, một thỏa thuận giữa những người đi biển và đại dương dữ dội rằng cả hai đều sẽ vượt qua một cách an toàn.

Từ, cụm từ liên quan