Định nghĩa của từ statute book

statute booknoun

sách luật lệ

/ˈstætʃuːt bʊk//ˈstætʃuːt bʊk/

Thuật ngữ "statute book" dùng để chỉ một tập hợp các luật thành văn do cơ quan lập pháp ban hành, có hiệu lực pháp luật. Từ "statute" bắt nguồn từ tiếng Latin statutum, có nghĩa là được thiết lập hoặc cố định. Một đạo luật là một hành động chính thức của cơ quan lập pháp, được thông qua dưới dạng dự luật, được cơ quan có thẩm quyền cao hơn phê duyệt và ký thành luật. Vào thời cổ đại, luật chủ yếu là truyền thống truyền miệng, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, với sự gia tăng dân số và sự phức tạp của các cấu trúc xã hội, luật thành văn trở nên cần thiết. Các bộ luật đầu tiên được biết đến là mười hai tấm bia đá của La Mã cổ đại (khoảng năm 500 TCN), tiếp theo là Bộ luật Justinian ở Đế chế Byzantine (khoảng năm 530 CN). Ở châu Âu thời trung cổ, luật thường bị phân tán và rời rạc, với luật tục địa phương và sắc lệnh của hoàng gia gây ra sự nhầm lẫn. Tuy nhiên, với sự trỗi dậy của các chế độ quân chủ tập quyền, luật đã được biên soạn và tổ chức thành các bộ luật toàn diện. Các bộ sưu tập này được gọi là sách luật và chúng trở thành nguồn luật chính trong các khu vực pháp lý tương ứng của họ. Ngày nay, cụm từ "statute book" vẫn ám chỉ đến tập hợp các luật thành văn tại nhiều khu vực pháp lý theo luật chung, bao gồm Anh, xứ Wales và Úc. Những cuốn sách luật này bao gồm cả luật chung (như luật dân sự, luật hình sự và luật sở hữu) và luật chuyên ngành (như luật công ty, luật thuế và luật sở hữu trí tuệ). Tổ chức và định dạng cụ thể của các cuốn sách luật khác nhau tùy theo khu vực pháp lý, nhưng tất cả đều phục vụ cùng một mục đích quan trọng là cung cấp nguồn luật rõ ràng và dễ tiếp cận cho công dân và các chuyên gia pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The thick statute book on the judge's bench contained all the laws necessary for her to make a ruling on the case.

    Cuốn sách luật dày trên ghế thẩm phán chứa đựng tất cả các điều luật cần thiết để bà đưa ra phán quyết về vụ án.

  • The lawyer flipped through the statute book in search of a specific section that would help her win the argument.

    Luật sư lật giở cuốn luật để tìm một phần cụ thể có thể giúp cô thắng kiện.

  • The police officer consulted the statute book to ensure he was enforcing the correct penalties for the violation.

    Viên cảnh sát đã tham khảo luật lệ để đảm bảo rằng anh ta đang thực thi đúng hình phạt cho hành vi vi phạm.

  • The legislative committee reviewed the statute book to ensure that the proposed law did not contradict any existing legislation.

    Ủy ban lập pháp đã xem xét luật lệ để đảm bảo rằng luật được đề xuất không mâu thuẫn với bất kỳ luật hiện hành nào.

  • The criminal defendant's attorney scoured the statute book for any loopholes in the prosecution's case.

    Luật sư của bị cáo đã nghiên cứu kỹ luật lệ để tìm ra bất kỳ lỗ hổng nào trong vụ án của bên công tố.

  • The government consultant recommended reviewing the statute book to ensure that the current laws aligned with the country's values and objectives.

    Chuyên gia tư vấn của chính phủ khuyến nghị nên xem xét lại luật lệ để đảm bảo rằng luật hiện hành phù hợp với các giá trị và mục tiêu của đất nước.

  • The paralegal updated the statute book regularly to include any new laws and corresponding amendments.

    Trợ lý pháp lý thường xuyên cập nhật luật lệ để đưa vào bất kỳ luật mới và các sửa đổi tương ứng.

  • The historical researcher used ancient statute books to explore the evolution of laws over time.

    Nhà nghiên cứu lịch sử đã sử dụng các sách luật cổ để khám phá sự phát triển của luật pháp theo thời gian.

  • The legal scholar published an intricate analysis in a law journal based on his research of the statute book.

    Học giả luật đã công bố một phân tích phức tạp trên một tạp chí luật dựa trên nghiên cứu của ông về luật lệ.

  • The student meticulously annotated the statute book for her law school course, highlighting specific sections and adding remarks for clarification.

    Sinh viên đã chú thích tỉ mỉ vào sách luật cho khóa học luật của mình, đánh dấu các phần cụ thể và thêm nhận xét để làm rõ.