Định nghĩa của từ statute

statutenoun

Quy chế

/ˈstætʃuːt//ˈstætʃuːt/

Nguồn gốc của từ "statute" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estatut", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "constitutio", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "thành lập". Ở Anh thời trung cổ, luật lệ là một đạo luật do nhà vua và Quốc hội thông qua. Ban đầu, những đạo luật như vậy chỉ được viết ra để thiết lập các khoản tài trợ của hoàng gia hoặc để xác nhận các luật hiện hành. Tuy nhiên, đến thế kỷ 14, các luật lệ của Quốc hội trở nên quan trọng hơn và được viết ra để đảm bảo độ chính xác và rõ ràng hơn. Khi vai trò của Quốc hội ngày càng tăng và ý tưởng về một hiến pháp thành văn xuất hiện, các luật lệ cũng bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn để tạo ra luật mới hoặc sửa đổi các luật hiện hành. Ngày nay, luật lệ là một quy tắc hoặc luật thành văn do một cơ quan lập pháp thiết lập, chẳng hạn như Quốc hội, Quốc hội hoặc hội đồng lập pháp. Nó thường được ban hành như một phần của bộ luật lớn hơn và có giá trị ưu tiên hơn các hình thức thẩm quyền pháp lý khác, chẳng hạn như luật lệ hoặc luật chung. Tóm lại, thuật ngữ "statute" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "estatut", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "constitutio" có nghĩa là "establishment". Nó biểu thị một văn bản pháp lý hoặc hành động được lập thành bởi một cơ quan lập pháp, có thẩm quyền thay thế các nguồn pháp lý khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđạo luật

meaningquy chế, chế độ

exampleUniversity statutes: quy chế đại học

meaning(kinh thánh) luật thánh

namespace

a law that is passed by a parliament, council, etc. and formally written down

một đạo luật được quốc hội, hội đồng, v.v. thông qua và được viết ra một cách chính thức

Ví dụ:
  • Penalties are laid down in the statute.

    Hình phạt đã được quy định trong luật.

  • Corporal punishment was banned by statute in 1987.

    Hình phạt về thể xác đã bị cấm theo luật vào năm 1987.

  • These rights existed at common law, rather than under statute.

    Những quyền này tồn tại theo luật thông thường, chứ không phải theo luật.

  • The wording of the statute is ambiguous.

    Cách diễn đạt của điều luật còn mơ hồ.

Ví dụ bổ sung:
  • The Court upheld a federal statute.

    Tòa án đã duy trì một đạo luật liên bang.

  • The Supreme Court interpreted the statute in light of its recent rulings.

    Tòa án Tối cao giải thích đạo luật dựa trên các phán quyết gần đây của nó.

  • The statute provided for a maximum sentence of 53 months.

    Đạo luật quy định mức án tối đa là 53 tháng.

  • the obligations of the employer in common and statute law

    nghĩa vụ của người sử dụng lao động theo luật chung và luật định

a formal rule of an organization or institution

một quy tắc chính thức của một tổ chức hoặc cơ quan

Ví dụ:
  • Under the statutes of the university they had no power to dismiss him.

    Theo quy chế của trường đại học, họ không có quyền sa thải anh ta.