Định nghĩa của từ codification

codificationnoun

sự mã hóa

/ˌkəʊdɪfɪˈkeɪʃn//ˌkɑːdɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "codification" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "codex", nghĩa là "sách" và "facere", nghĩa là "làm". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình biên soạn và sắp xếp các quy tắc và quy định pháp lý thành một cuốn sách duy nhất, chẳng hạn như bộ luật. Khái niệm mã hóa trở nên phổ biến trong thời kỳ Khai sáng, khi những nhà tư tưởng như Sir William Blackstone và Jean-Baptiste Colbert ủng hộ việc tổ chức luật một cách có hệ thống để thúc đẩy sự rõ ràng, nhất quán và công lý. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm cả việc tổ chức và chuẩn hóa các dạng kiến ​​thức khác, chẳng hạn như từ điển, chuyên luận và thông số kỹ thuật. Ngày nay, mã hóa đề cập đến quá trình chắt lọc thông tin phức tạp thành một định dạng rõ ràng, súc tích và chuẩn hóa, giúp dễ hiểu và dễ áp ​​dụng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ

namespace
Ví dụ:
  • The government's codification of laws has paved the way for a more streamlined and efficient legal system.

    Việc chính phủ ban hành luật đã mở đường cho một hệ thống pháp luật hợp lý và hiệu quả hơn.

  • The process of codification has resulted in a greater understanding and clarification of the country's legal principles.

    Quá trình pháp điển hóa đã mang lại sự hiểu biết và làm rõ hơn về các nguyên tắc pháp lý của đất nước.

  • The introduction of codification has eliminated inconsistencies and contradictions in the legal framework, making it more coherent and predictable.

    Việc đưa vào áp dụng pháp điển hóa đã loại bỏ sự thiếu nhất quán và mâu thuẫn trong khuôn khổ pháp lý, khiến nó trở nên mạch lạc và dễ dự đoán hơn.

  • Through codification, the legislature has simplified and organized the legal system, making it more accessible and user-friendly.

    Thông qua việc biên soạn luật, cơ quan lập pháp đã đơn giản hóa và tổ chức hệ thống pháp luật, giúp nó dễ tiếp cận và thân thiện hơn với người dùng.

  • The codification of contracts has clarified terms and conditions, reducing the potential for dispute and conflict.

    Việc pháp điển hóa hợp đồng đã làm rõ các điều khoản và điều kiện, giảm khả năng xảy ra tranh chấp và xung đột.

  • The codification of criminal laws has strengthened the authority and enforceability of the penal code.

    Việc biên soạn luật hình sự đã tăng cường thẩm quyền và khả năng thực thi của bộ luật hình sự.

  • The process of codification has facilitated international trade and commerce by establishing standardized legal procedures.

    Quá trình mã hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại và kinh doanh quốc tế bằng cách thiết lập các thủ tục pháp lý chuẩn hóa.

  • The long-term benefits of codification include greater transparency, predictability, and consistency in the legal system.

    Lợi ích lâu dài của việc pháp điển hóa bao gồm tính minh bạch, khả năng dự đoán và tính nhất quán cao hơn trong hệ thống pháp luật.

  • The codification of intellectual property laws has promoted innovation and the protection of intellectual rights.

    Việc ban hành luật sở hữu trí tuệ đã thúc đẩy sự đổi mới và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

  • The codification of company laws has facilitated the formation and operation of businesses, making it easier for entrepreneurs to start and grow their ventures.

    Việc ban hành luật công ty đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, giúp các doanh nhân dễ dàng khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp của mình.