Định nghĩa của từ statuette

statuettenoun

tượng

/ˌstætʃuˈet//ˌstætʃuˈet/

Từ "statuette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "statua", có nghĩa là "tượng", và hậu tố thu nhỏ "-ette", được sử dụng để tạo thành các dạng thu nhỏ của danh từ. Vào thế kỷ 14, từ "statuette" xuất hiện trong tiếng Anh như một dạng thu nhỏ của "tượng". Ban đầu, nó dùng để chỉ một bức tượng hoặc hình nhỏ, thường được sử dụng như một tác phẩm trang trí. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm một phạm vi rộng hơn các tác phẩm điêu khắc, tượng nhỏ hoặc đồ trang sức nhỏ, bất kể chất liệu hoặc kích thước của chúng. Ngày nay, từ "statuette" thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm điêu khắc hoặc đồ sưu tầm nhỏ, trang trí, thường được sử dụng để kỷ niệm một dịp hoặc sự kiện đặc biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtượng nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The actress proudly displayed her gold statuette on the red carpet as a symbol of her recent award win.

    Nữ diễn viên tự hào trưng bày bức tượng vàng của mình trên thảm đỏ như một biểu tượng cho chiến thắng giải thưởng gần đây của cô.

  • The museum's collection of ornate statuettes from various ancient cultures represented a fascinating blend of archaeological and artistic heritage.

    Bộ sưu tập tượng nhỏ trang trí công phu từ nhiều nền văn hóa cổ đại của bảo tàng là sự kết hợp hấp dẫn giữa di sản khảo cổ học và nghệ thuật.

  • The sculptor's exquisite statuette captured the ethereal grace of a ballerina in mid-flight, frozen in time.

    Bức tượng tinh xảo của nhà điêu khắc đã nắm bắt được vẻ đẹp thanh thoát của một vũ công ba lê đang bay, dừng lại trong thời gian.

  • The antique shop owner carefully dusted the palm-sized Bronze Age horse statuette, revealing its intricate details and hidden beauty.

    Chủ cửa hàng đồ cổ cẩn thận phủi bụi trên bức tượng ngựa thời đại đồ đồng có kích thước bằng lòng bàn tay, để lộ những chi tiết phức tạp và vẻ đẹp tiềm ẩn của nó.

  • The ceremony honored some of the greatest talents in the industry with platinum statuettes, symbolizing the pinnacle of artistic achievement.

    Buổi lễ vinh danh một số tài năng lớn nhất trong ngành bằng những bức tượng bạch kim, tượng trưng cho đỉnh cao của thành tựu nghệ thuật.

  • The shelf was decorated with a group of eccentric figurines, ranging from rock-like creatures to fanciful animals, each one displaying its unique character through the artist's eye.

    Chiếc kệ được trang trí bằng một nhóm tượng nhỏ lập dị, từ những sinh vật giống đá đến những con vật kỳ lạ, mỗi con vật đều thể hiện tính cách độc đáo của mình qua con mắt của nghệ sĩ.

  • The actor's sigh echoed through the room as he lovingly brushed his finger over the silver statuette, a tangible reminder of a cherished memory.

    Tiếng thở dài của nam diễn viên vang vọng khắp căn phòng khi anh âu yếm lướt ngón tay qua bức tượng bạc, một lời nhắc nhở hữu hình về một kỷ niệm đáng trân trọng.

  • The delicate porcelain statuette spun on the pedestal, captivating all who beheld its intricate patterns and colors.

    Bức tượng sứ tinh xảo xoay tròn trên bệ, thu hút tất cả những ai chiêm ngưỡng những họa tiết và màu sắc phức tạp của nó.

  • The art collector carefully examined the bronze statuette, marveling at its ancient engravings and pondering its true value.

    Nhà sưu tập nghệ thuật đã cẩn thận xem xét bức tượng đồng, kinh ngạc trước những nét khắc cổ xưa và suy ngẫm về giá trị thực sự của nó.

  • The children crowded around the wooden table, admiring the diverse collection of miniature statuettes made by the local artisans, enchanted by the artwork and vividly imagining their stories.

    Những đứa trẻ tụ tập quanh chiếc bàn gỗ, chiêm ngưỡng bộ sưu tập tượng nhỏ đa dạng do các nghệ nhân địa phương làm ra, say mê với tác phẩm nghệ thuật và tưởng tượng sống động về những câu chuyện của chúng.