Định nghĩa của từ anorexia

anorexianoun

chán ăn

/ˌænəˈreksiə//ˌænəˈreksiə/

Từ "anorexia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. "An" có nghĩa là "without" hoặc "not", "orexis" có nghĩa là "appetite" và hậu tố "-ia" biểu thị một tình trạng hoặc trạng thái. Do đó, chán ăn theo nghĩa đen là "không thèm ăn" hoặc "mất cảm giác thèm ăn". Định nghĩa này có từ thế kỷ 17, khi các bác sĩ sử dụng thuật ngữ này để mô tả những bệnh nhân mất cảm giác thèm ăn do nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "anorexia nervosa" được đặt ra để mô tả một chứng rối loạn ăn uống riêng biệt, đặc trưng bởi hình ảnh cơ thể méo mó và nỗi sợ tăng cân, thay vì chỉ là chán ăn. Sự hiểu biết này về chứng chán ăn đã phát triển theo thời gian, nhưng nghĩa gốc của từ này vẫn giữ nguyên - một tình trạng mà một cá nhân bị mất cảm giác thèm ăn hoặc chán ghét thức ăn đáng kể. Ngày nay, chứng chán ăn tâm thần được coi là một chứng rối loạn ăn uống nghiêm trọng, cần được chăm sóc và điều trị y tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doctor diagnosed her with anorexia after she lost an unhealthy amount of weight and became dangerously thin.

    Bác sĩ của Sarah chẩn đoán cô mắc chứng chán ăn sau khi cô sụt cân quá nhiều và trở nên gầy một cách nguy hiểm.

  • Emma's anorexia has caused her to avoid eating in front of others, preferring to consume her meals in secret.

    Chứng chán ăn của Emma khiến cô tránh ăn trước mặt người khác, thay vào đó cô thích ăn trong bí mật.

  • Anorexia has taken over Lily's life, making her believe that losing weight is more important than her health.

    Chứng chán ăn đã kiểm soát cuộc sống của Lily, khiến cô tin rằng việc giảm cân quan trọng hơn sức khỏe của mình.

  • The highly competitive nature of the fashion industry has led some models to develop anorexia, willing to starve themselves in order to achieve the perfect body.

    Bản chất cạnh tranh cao của ngành công nghiệp thời trang đã khiến một số người mẫu mắc chứng chán ăn, sẵn sàng nhịn ăn để có được thân hình hoàn hảo.

  • Even after being hospitalized multiple times, Olivia refused to seek treatment for her anorexia, determined to maintain her incredibly low weight.

    Ngay cả sau khi phải nhập viện nhiều lần, Olivia vẫn từ chối điều trị chứng chán ăn của mình, quyết tâm duy trì cân nặng ở mức cực thấp.

  • Societal pressures for thinness and beauty have been identified as a contributing factor to the development of anorexia in many women.

    Áp lực xã hội về vẻ đẹp và vóc dáng thon thả được xác định là một yếu tố góp phần gây ra chứng chán ăn ở nhiều phụ nữ.

  • Convinced that her body is fat and undesirable, Ava's anorexia has led her to see herself as overweight, even as she becomes dangerously thin.

    Tin rằng cơ thể mình béo và không mong muốn, chứng chán ăn của Ava đã khiến cô tự cho mình là thừa cân, ngay cả khi cô trở nên gầy một cách nguy hiểm.

  • Despite physical evidence of her body's starvation, Rachel insists that she's not underweight, unable to grasp the severity of her anorexia.

    Bất chấp bằng chứng vật lý cho thấy cơ thể đang bị đói, Rachel vẫn khăng khăng rằng cô không bị thiếu cân, không thể hiểu được mức độ nghiêm trọng của chứng chán ăn của mình.

  • Following a recovery program for anorexia, Maria has learned to appreciate her body in a healthy and positive way, no longer defined by her weight.

    Sau chương trình phục hồi chứng chán ăn, Maria đã học cách trân trọng cơ thể mình theo cách lành mạnh và tích cực, không còn bị đánh giá bởi cân nặng nữa.

  • The impact of anorexia on the body can be permanent, leaving individuals with a range of complications such as organ damage, osteoporosis, and infertility.

    Tác động của chứng chán ăn lên cơ thể có thể là vĩnh viễn, khiến người bệnh phải đối mặt với nhiều biến chứng như tổn thương nội tạng, loãng xương và vô sinh.