Định nghĩa của từ reprise

repriseverb

sự lặp lại

/rɪˈpriːz//rɪˈpriːz/

Từ "reprise" ban đầu xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "hát lại" hoặc "lặp lại". Trong bối cảnh âm nhạc, một bản nhạc reprise đề cập đến một phần nhạc được lặp lại ở cuối tác phẩm hoặc như một yếu tố chủ đề chính trong tác phẩm đó. Cụ thể, trong cấu trúc opera, một bản nhạc reprise là một bản trình bày lại hoặc giới thiệu lại giai điệu hoặc cụm từ đã nghe trước đó, thường là một cách để kết nối hoặc liên kết các cảnh hoặc hành động khác nhau trong cấu trúc tổng thể của vở opera. Việc sử dụng thuật ngữ này trong văn học có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó xuất hiện để tham khảo các vở kịch của Pháp. Theo thời gian, việc sử dụng "reprise" đã chuyển sang các hình thức nghệ thuật khác, bao gồm âm nhạc và văn học, nơi nó đã đại diện cho nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Tuy nhiên, ý nghĩa chung của nó được hình thành bởi nguồn gốc của nó như một thuật ngữ âm nhạc, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong việc cung cấp tính liên tục, sự thống nhất về chủ đề và sự cộng hưởng cảm xúc trong một tác phẩm sáng tạo.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđiệp khúc

meaningtiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)

namespace
Ví dụ:
  • The audience was treated to a reprise of the catchy tune from the first act, which had them singing along with delight.

    Khán giả được thưởng thức lại giai điệu hấp dẫn của tiết mục đầu tiên, khiến họ thích thú hát theo.

  • In the second half of the concert, the orchestra played a reprise of the classical masterpiece that had already enchanted the audience two hours prior.

    Trong nửa sau của buổi hòa nhạc, dàn nhạc đã chơi lại kiệt tác cổ điển đã từng làm say đắm khán giả hai giờ trước đó.

  • After the applause died down, the lead singer surprised the audience with a reprise of the heart-rending ballad that had brought tears to everyone's eyes.

    Sau khi tiếng vỗ tay lắng xuống, ca sĩ chính đã làm khán giả ngạc nhiên khi hát lại bản ballad đau lòng đã khiến mọi người rơi nước mắt.

  • At the end of the film, the director included a reprise of the hero's intro song, emphasizing his transformation and personal growth during the story.

    Vào cuối phim, đạo diễn đã thêm một bản nhạc giới thiệu của nhân vật anh hùng, nhấn mạnh sự thay đổi và phát triển cá nhân của anh ta trong suốt câu chuyện.

  • The symphony concluded by reprising a snippet from the magnificent opening piece, leaving the audience bewitched and wanting more.

    Bản giao hưởng kết thúc bằng việc lặp lại một đoạn trích từ tác phẩm mở đầu tuyệt vời, khiến khán giả say mê và muốn nghe thêm.

  • The singers' harmonies were so perfect that they could sing the complex lyrics with ease, requiring no sheet music, reminding the audience of past shows with delightful reprises.

    Sự hòa âm của các ca sĩ hoàn hảo đến mức họ có thể hát những lời bài hát phức tạp một cách dễ dàng, không cần bản nhạc, gợi cho khán giả nhớ lại những buổi biểu diễn trước đây bằng những bản nhạc lặp lại thú vị.

  • The comedian included a reprise of their famous stand-up skit during their final act, leaving the audience howling with laughter and demanding an encore.

    Nghệ sĩ hài này đã tái hiện lại tiểu phẩm hài độc thoại nổi tiếng của họ trong tiết mục cuối cùng, khiến khán giả cười ồ lên và yêu cầu được biểu diễn thêm.

  • The musical revival ended with the entire cast harmoniously singing a reprise of the show's main song, leaving the viewers with a roaring standing ovation.

    Vở nhạc kịch kết thúc với cảnh toàn bộ dàn diễn viên hát lại bài hát chính của chương trình một cách hòa hợp, khiến khán giả đứng dậy vỗ tay không ngớt.

  • The ballerina's performance ended with a reprise of the firecracker routine, leaving the audience stunned and cheering at her boundless talent.

    Màn trình diễn của nữ diễn viên ballet kết thúc bằng màn bắn pháo hoa, khiến khán giả sửng sốt và reo hò trước tài năng vô biên của cô.

  • After five hours of enchanting performances, the choir ended the concert on a high note by reprising their opening song, leaving the listeners enthralled and seeking for more.

    Sau năm giờ biểu diễn đầy mê hoặc, dàn hợp xướng đã kết thúc buổi hòa nhạc bằng một nốt cao khi hát lại bài hát mở đầu của họ, khiến người nghe say mê và muốn nghe thêm.