the food that a person or an animal normally eats
thức ăn mà một người hoặc một con vật thường ăn
- a staple diet of meat and potatoes
chế độ ăn chủ yếu là thịt và khoai tây
- Bamboo is the panda's staple diet.
Tre là thức ăn chủ yếu của gấu trúc.
something that is used a lot
cái gì đó được sử dụng rất nhiều
- Sex and violence seem to be the staple diet of television drama.
Tình dục và bạo lực dường như là chủ đề chính của phim truyền hình.