Định nghĩa của từ staple diet

staple dietnoun

chế độ ăn uống chính

/ˌsteɪpl ˈdaɪət//ˌsteɪpl ˈdaɪət/

Thuật ngữ "staple diet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estaple", có nghĩa là kho chứa hàng hóa để bán. Thuật ngữ này du nhập vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "istrepele" và dùng để chỉ một loại thực phẩm thường được lưu trữ trong các cơ sở như vậy do độ bền và thời hạn sử dụng lâu dài. Vào thế kỷ 16, từ "staple" bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả một loại nhu yếu phẩm cụ thể cần thiết cho sự sống còn, đặc biệt là trong thời kỳ khan hiếm. Kho thực phẩm được tuyển chọn này được gọi là "staple diet." Ban đầu, các loại thực phẩm chính khác nhau tùy theo khu vực. Ví dụ, ở Anh, bánh mì là chế độ ăn chính, trong khi ở Châu Phi, khoai mỡ là nguồn cung cấp lương thực quan trọng. Sau đó, khái niệm về thực phẩm chính được mở rộng để bao gồm các loại cây trồng chính như gạo, lúa mì, ngô và khoai tây cung cấp dinh dưỡng chính cho dân số đông đảo. Tóm lại, thuật ngữ "staple diet" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp có nghĩa là kho chứa và sau đó phát triển thành thuật ngữ mô tả các loại thực phẩm thiết yếu giúp duy trì dân số trong thời kỳ khan hiếm tài nguyên.

namespace

the food that a person or an animal normally eats

thức ăn mà một người hoặc một con vật thường ăn

Ví dụ:
  • a staple diet of meat and potatoes

    chế độ ăn chủ yếu là thịt và khoai tây

  • Bamboo is the panda's staple diet.

    Tre là thức ăn chủ yếu của gấu trúc.

something that is used a lot

cái gì đó được sử dụng rất nhiều

Ví dụ:
  • Sex and violence seem to be the staple diet of television drama.

    Tình dục và bạo lực dường như là chủ đề chính của phim truyền hình.