Định nghĩa của từ sorghum

sorghumnoun

cây cao lương

/ˈsɔːɡəm//ˈsɔːrɡəm/

Từ "sorghum" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kokhümízōn," có nghĩa là "cỏ Ai Cập" trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, các thương nhân châu Âu bắt đầu nhập khẩu Sorghum bicolor (còn được gọi là milo) từ Bắc Phi, nơi nó chủ yếu được trồng làm thức ăn cho lạc đà. Sự phổ biến của loại cây này lan rộng khắp Địa Trung Hải và cuối cùng đã đến Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, nơi nó trở thành cây trồng chính cho những người nông dân người Mỹ gốc Phi ở miền Nam. Ngày nay, cây cao lương là nguồn thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nhiên liệu sinh học quan trọng, và tên khoa học của nó, Sorghum bicolor, phản ánh hạt hai màu của nó có thể là nâu, trắng, đỏ hoặc hồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây lúa miến

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the Midwest are planting more sorghum this year as a drought-tolerant alternative to corn and soybeans.

    Nông dân ở vùng Trung Tây đang trồng nhiều lúa miến hơn trong năm nay như một loại cây thay thế chịu hạn cho ngô và đậu nành.

  • The sorghum crop in Australia has been hit hard by drought, leading to reduced yields and higher prices in global markets.

    Mùa màng lúa miến ở Úc bị ảnh hưởng nặng nề do hạn hán, dẫn đến năng suất giảm và giá cả trên thị trường toàn cầu tăng cao.

  • Sorghum is a nutritious grain that is gaining popularity as a gluten-free substitute for wheat in baked goods and pasta.

    Cao lương là một loại ngũ cốc bổ dưỡng đang ngày càng được ưa chuộng vì không chứa gluten, thay thế cho lúa mì trong các loại bánh nướng và mì ống.

  • Chefs are using sorghum as a base for savory dishes, either by boiling it like rice or toasting it as a crunchy side dish.

    Các đầu bếp sử dụng cao lương làm nguyên liệu chính cho các món ăn mặn, bằng cách luộc như cơm hoặc rang như một món ăn kèm giòn.

  • In parts of Africa and Asia, sorghum is a staple food crop that provides a reliable source of nutrients during periods of drought or famine.

    Ở một số vùng của Châu Phi và Châu Á, lúa miến là cây lương thực chính cung cấp nguồn dinh dưỡng đáng tin cậy trong thời kỳ hạn hán hoặc nạn đói.

  • Sorghum is a versatile crop that can be used to produce beer, whiskey, and other alcoholic beverages, in addition to food.

    Cao lương là một loại cây trồng đa năng có thể được sử dụng để sản xuất bia, rượu whisky và các loại đồ uống có cồn khác, ngoài thực phẩm.

  • Researchers are investigating the potential health benefits of sorghum, including its high fiber and protein content and its potential to lower cholesterol levels.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những lợi ích tiềm tàng của cây cao lương đối với sức khỏe, bao gồm hàm lượng chất xơ và protein cao cũng như khả năng làm giảm mức cholesterol.

  • As demand for sorghum grows, farmers and scientists are working to develop new varieties that are more drought-resistant and productive.

    Khi nhu cầu về lúa miến ngày càng tăng, nông dân và các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển các giống mới có khả năng chịu hạn và năng suất cao hơn.

  • Some grocery stores are now carrying sorghum products, including breakfast cereals, pasta, and snacks, to meet the growing demand from health-conscious consumers.

    Một số cửa hàng tạp hóa hiện đang bán các sản phẩm từ lúa miến, bao gồm ngũ cốc ăn sáng, mì ống và đồ ăn nhẹ, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.

  • Some people are even planting sorghum in their backyards as a low-maintenance, easy-to-grow alternative to traditional lawn grasses.

    Một số người thậm chí còn trồng cây cao lương trong sân sau nhà như một giải pháp thay thế dễ trồng, ít cần chăm sóc cho các loại cỏ bãi cỏ truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan