Định nghĩa của từ millet

milletnoun

/ˈmɪlɪt//ˈmɪlɪt/

Nguồn gốc của từ "millet" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mplier", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "milleium", có nghĩa là "thousand" hoặc "hạt giống". Tuy nhiên, nguồn gốc của từ tiếng Latin không hoàn toàn rõ ràng. Một số học giả tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mylion", cũng có nghĩa là "thousand" hoặc "millet seed," do thực tế là người Hy Lạp cổ đại sử dụng hạt kê như một hình thức tiền tệ vì người ta có thể mua một nghìn hạt nhỏ này chỉ bằng một đồng drachm. Những người khác cho rằng từ tiếng Latin này có thể được mượn từ một ngôn ngữ Celt hoặc German, vì những từ chỉ hạt kê này tương tự nhau trong một số ngôn ngữ ở những khu vực đó. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "millet" đã được dùng để chỉ một loại hạt nhỏ, tròn thường được dùng làm thực phẩm chính ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Châu Phi, Châu Á, Trung và Nam Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây kê

meaninghạt kê

namespace
Ví dụ:
  • The farmer harvested a bountiful crop of millet in the summer, which he stored in the barn to use as feed for his animals during the winter months.

    Người nông dân đã thu hoạch được một vụ kê bội thu vào mùa hè, sau đó ông dự trữ trong chuồng để dùng làm thức ăn cho gia súc trong những tháng mùa đông.

  • Millet is a nutritious seed that is commonly used in African dishes, such as porridge, pancakes, and soups.

    Hạt kê là loại hạt dinh dưỡng thường được sử dụng trong các món ăn châu Phi như cháo, bánh kếp và súp.

  • The birdseed mix I purchased from the pet store contained a variety of grains, including millet, sunflower seeds, and cracked corn.

    Hỗn hợp hạt giống cho chim mà tôi mua từ cửa hàng thú cưng chứa nhiều loại ngũ cốc, bao gồm hạt kê, hạt hướng dương và ngô nứt.

  • To prepare the millet, I rinsed it thoroughly, then boiled it in water for about 20 minutes until it became tender.

    Để chế biến hạt kê, tôi rửa sạch, sau đó đun sôi trong nước khoảng 20 phút cho đến khi hạt kê mềm.

  • Millet is a ancient grain that has been cultivated for thousands of years in Asia, Africa, and Europe.

    Kê là một loại ngũ cốc cổ xưa đã được trồng hàng ngàn năm ở Châu Á, Châu Phi và Châu Âu.

  • As an alternative to rice or pasta, I've been experimenting with millet as a healthy and flavorful base for my stir-fries and salads.

    Thay vì gạo hoặc mì ống, tôi đã thử nghiệm dùng hạt kê như một nguyên liệu lành mạnh và đậm đà hương vị cho các món xào và salad.

  • Millet is a gluten-free grain that is rich in protein, fiber, and minerals like magnesium, phosphorus, and potassium.

    Hạt kê là loại ngũ cốc không chứa gluten, giàu protein, chất xơ và các khoáng chất như magiê, phốt pho và kali.

  • I bought a bag of millet at the bulk foods store, and I've been using it in my baking for a healthier and more textured bread.

    Tôi đã mua một túi hạt kê ở cửa hàng thực phẩm số lượng lớn và sử dụng nó để làm bánh mì lành mạnh hơn và có kết cấu hơn.

  • Millet is also a versatile ingredient in desserts, as it can be used to replace rice or oats in recipes like puddings or cookies.

    Hạt kê cũng là một nguyên liệu đa năng trong các món tráng miệng, vì nó có thể được dùng thay thế gạo hoặc yến mạch trong các công thức làm bánh pudding hoặc bánh quy.

  • Millet is a sustainable and eco-friendly crop, as it requires less water and pesticides than other grains like wheat or corn.

    Kê là loại cây trồng bền vững và thân thiện với môi trường vì nó cần ít nước và thuốc trừ sâu hơn các loại ngũ cốc khác như lúa mì hoặc ngô.