Định nghĩa của từ stand up

stand upverb

đứng đậy

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "stand up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp động từ "stand" và giới từ "up". Ban đầu nó có nghĩa là đứng dậy, nhưng đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là "lập trường" hoặc "tự vệ". Cách sử dụng ẩn dụ này xuất hiện khi "stand up" bắt đầu mô tả các hành động can đảm hoặc kháng cự, cuối cùng dẫn đến cách sử dụng hiện đại trong hài kịch là "hài độc thoại". Vì vậy, cụm từ này thể hiện sự chuyển đổi từ hành động vật lý theo nghĩa đen sang khái niệm trừu tượng hơn về việc đứng vững.

namespace

rise to one's feet

đứng dậy

Ví dụ:
  • the two men stood up and shook hands

    hai người đàn ông đứng dậy và bắt tay nhau

Từ, cụm từ liên quan

  • rise
  • rise to one's feet
  • get to one's feet
  • get up
  • straighten up
  • pick oneself up
  • find one's feet
  • be upstanding

(of an argument, claim, evidence, etc.) remain valid after close scrutiny or analysis

(của một lập luận, tuyên bố, bằng chứng, v.v.) vẫn có giá trị sau khi xem xét kỹ lưỡng hoặc phân tích

Ví dụ:
  • you need to have hard evidence that will stand up in court

    bạn cần phải có bằng chứng chắc chắn sẽ đứng trước tòa

  • the argument does not stand up to analysis

    lập luận không đứng lên phân tích

Từ, cụm từ liên quan

  • be valid
  • remain valid
  • be sound
  • be plausible
  • hold water
  • hold up
  • stand questioning
  • survive investigation
  • bear examination
  • be verifiable
  • be provable
  • ring true
  • be convincing

fail to meet someone for a date without informing them beforehand

thất bại trong việc gặp gỡ ai đó trong một cuộc hẹn hò mà không thông báo trước cho họ

Ví dụ:
  • she threw eggs over his car after he stood her up

    cô ấy ném trứng lên xe của anh ấy sau khi anh ấy đỡ cô ấy dậy

Từ, cụm từ liên quan

  • fail to keep a date with
  • fail to meet
  • fail to keep an appointment with
  • fail to turn up for
  • jilt
  • let down