Định nghĩa của từ jilt

jiltverb

Các monfraf từ bên trái.

/dʒɪlt//dʒɪlt/

Từ "jilt" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "juel" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "lừa dối" hoặc "bỏ rơi". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "iulere", có nghĩa là "chơi khăm" hoặc "gian lận". Theo nghĩa ban đầu, "jilt" có nghĩa là lừa dối hoặc lừa gạt ai đó, thường theo nghĩa lãng mạn hoặc tài chính. Theo thời gian, nghĩa của từ này phát triển thành cụ thể là chỉ việc bỏ rơi hoặc từ chối ai đó, thường theo nghĩa lãng mạn. Ví dụ, nếu ai đó bỏ rơi đối tác của mình, điều đó có nghĩa là họ đột nhiên kết thúc mối quan hệ mà không có lời giải thích hoặc cảnh báo. Ngày nay, từ "jilt" thường được dùng để mô tả hành động từ chối ai đó hoặc điều gì đó một cách đột ngột và bất ngờ, và thường gắn liền với sự đau khổ và thất vọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)

type ngoại động từ

meaningtình phụ, bỏ rơi người yêu

namespace
Ví dụ:
  • After months of planning their wedding, Sarah was jilted by her fiancé just two weeks before the big day.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch cho đám cưới, Sarah đã bị hôn phu bỏ rơi chỉ hai tuần trước ngày trọng đại.

  • The bride felt completely deflated as she watched her groom walk down the aisle with another woman, realizing that she had been jilted at the altar.

    Cô dâu cảm thấy hoàn toàn thất vọng khi nhìn chú rể bước xuống lối đi cùng một người phụ nữ khác, nhận ra rằng mình đã bị bỏ rơi ngay tại lễ đường.

  • Tom was devastated when his girlfriend suddenly left him for another man, feeling as if he had been jilted out of nowhere.

    Tom đã vô cùng suy sụp khi bạn gái anh đột nhiên bỏ anh để theo người đàn ông khác, anh cảm thấy như thể mình bị bỏ rơi một cách bất ngờ.

  • When the band announced that they were breaking up and cancelling their upcoming tour, the fans were jilted, feeling as if they had been left hanging.

    Khi ban nhạc thông báo rằng họ sẽ tan rã và hủy chuyến lưu diễn sắp tới, người hâm mộ đã bị bỏ rơi, cảm thấy như thể họ bị bỏ rơi.

  • The company's employees were taken aback when they were informed that the CEO was retiring suddenly, feeling as if they had been jilted by the one person they had been counting on.

    Các nhân viên của công ty vô cùng sửng sốt khi được thông báo rằng CEO đột ngột nghỉ hưu, họ cảm thấy như thể bị bỏ rơi bởi chính người mà họ tin tưởng.

  • The wrestler's fans were left feeling jilted after he suddenly retired without any notice, leaving them questioning why he had abandoned his supporters.

    Người hâm mộ đô vật này cảm thấy bị bỏ rơi sau khi anh đột nhiên giải nghệ mà không có bất kỳ thông báo nào, khiến họ thắc mắc tại sao anh lại bỏ rơi những người ủng hộ mình.

  • The customer was disappointed and felt jilted when the store promised her that a product would be in stock, only to find out that it was sold out when she arrived.

    Khách hàng đã thất vọng và cảm thấy bị bỏ rơi khi cửa hàng hứa với cô rằng sản phẩm sẽ có trong kho, nhưng khi cô đến nơi thì sản phẩm đã bán hết.

  • Alex's best friend suddenly stopped returning his calls, leaving him feeling jilted and unsure of what had gone wrong between them.

    Người bạn thân nhất của Alex đột nhiên ngừng gọi lại cho anh, khiến anh cảm thấy bị bỏ rơi và không chắc chắn chuyện gì đã xảy ra giữa họ.

  • The employees felt jilted when their boss suddenly fired them without any explanation or warning, leaving them in a state of confusion.

    Các nhân viên cảm thấy bị bỏ rơi khi ông chủ đột nhiên sa thải họ mà không có bất kỳ lời giải thích hay cảnh báo nào, khiến họ rơi vào trạng thái hoang mang.

  • The students were disappointed and felt jilted when the school announced that their yearbook would be cancelled due to budget cuts, making them feel as if all their hard work had been for nothing.

    Các em học sinh đã thất vọng và cảm thấy bị bỏ rơi khi nhà trường thông báo rằng kỷ yếu của các em sẽ bị hủy do cắt giảm ngân sách, khiến các em cảm thấy như mọi công sức của mình đều đổ sông đổ bể.