Định nghĩa của từ speak out

speak outphrasal verb

nói ra

////

Cụm từ "speak out" bắt nguồn từ ý tưởng thể hiện bản thân bằng lời nói và công khai, bày tỏ quan điểm về một vấn đề hoặc ý kiến ​​cụ thể. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1800, chủ yếu trong bối cảnh hoạt động chính trị và xã hội. Nó được sử dụng để khuyến khích mọi người lên tiếng về quan điểm của mình và tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của họ. Cụm từ này ngày càng trở nên phổ biến trong Phong trào Dân quyền những năm 1960, khi những người biểu tình tập hợp lại để phản đối sự phân biệt chủng tộc và các hình thức bất công khác. Nó trở thành một phần của lời kêu gọi hành động xã hội và chính trị rộng lớn hơn, khi các nhà hoạt động tìm cách huy động cộng đồng và xây dựng nền tảng cho các mục tiêu của họ. Trong cách sử dụng hiện đại, "speak out" được sử dụng rộng rãi để khuyến khích mọi người ủng hộ niềm tin của mình, nâng cao nhận thức và huy động sự ủng hộ cho nhiều vấn đề. Nó bao gồm cả sự thể hiện cá nhân và hành động tập thể, kêu gọi mọi người tìm thấy tiếng nói của mình và tạo ra sự khác biệt trong thế giới của họ. Nhìn chung, "speak out" đại diện cho lời kêu gọi lòng dũng cảm, tính chân thực và khả năng lãnh đạo trong thời đại xã hội và chính trị thay đổi, nhấn mạnh sức mạnh của đối thoại, giao tiếp và tiếp cận sự thật trong việc tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The speakers at the rally urged the crowd to speak out against the government's unjust policies.

    Những người phát biểu tại cuộc biểu tình kêu gọi đám đông lên tiếng phản đối các chính sách bất công của chính phủ.

  • She refused to remain silent and spoke out in support of her beliefs.

    Bà từ chối im lặng và lên tiếng ủng hộ niềm tin của mình.

  • Despite the risks, the activists chose to speak out and demand change.

    Bất chấp rủi ro, các nhà hoạt động đã chọn lên tiếng và yêu cầu thay đổi.

  • The victim's family called for justice and urged others to speak out against similar injustices.

    Gia đình nạn nhân kêu gọi công lý và kêu gọi những người khác lên tiếng chống lại những bất công tương tự.

  • In a powerful speech, the politician called on his constituents to speak out against corruption.

    Trong bài phát biểu mạnh mẽ, chính trị gia này kêu gọi cử tri của mình lên tiếng chống lại nạn tham nhũng.

  • She was determined to speak out and defend what she knew was right, even if it meant facing criticism.

    Cô quyết tâm lên tiếng và bảo vệ những gì cô biết là đúng, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải đối mặt với sự chỉ trích.

  • In the aftermath of the tragedy, survivors spoke out about their experiences and demanded accountability.

    Sau thảm kịch, những người sống sót đã lên tiếng về trải nghiệm của họ và yêu cầu giải trình.

  • The musician used her platform to speak out on social and political issues, becoming a voice for the voiceless.

    Nữ nhạc sĩ đã sử dụng diễn đàn của mình để lên tiếng về các vấn đề xã hội và chính trị, trở thành tiếng nói cho những người không có tiếng nói.

  • The advocacy group stressed the importance of speaking out against prejudice and hate crimes.

    Nhóm vận động nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lên tiếng chống lại định kiến ​​và tội ác thù hận.

  • After being silenced for too long, they finally found the courage to speak out and share their truths.

    Sau khi bị im lặng quá lâu, cuối cùng họ cũng tìm được can đảm để lên tiếng và chia sẻ sự thật của mình.

Từ, cụm từ liên quan