Định nghĩa của từ stand back

stand backphrasal verb

đứng lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "stand back" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là thế giới đấu kiếm. Trong một cuộc đấu kiếm, một người tham gia sẽ thách đấu với người kia, và những người thứ hai có mặt sẽ hướng dẫn các đấu sĩ của họ "stand back" như một tín hiệu rút lui khỏi khu vực lân cận để tránh bị bắt gặp trong cuộc đấu kiếm. Việc sử dụng "stand back" như một biện pháp phòng ngừa an toàn này dần lan rộng ra ngoài đấu kiếm và đi vào cách nói thông thường hàng ngày, được sử dụng như một yêu cầu chung đối với ai đó tránh đường hoặc nhường chỗ. Ngày nay, cụm từ "stand back" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công trường xây dựng đến các thủ thuật y tế cho đến các tình huống đơn giản hàng ngày như ra khỏi thang máy hoặc di chuyển trong lối đi đông đúc của một cửa hàng.

namespace

to move back from a place

di chuyển trở lại từ một nơi

Ví dụ:
  • The police ordered the crowd to stand back.

    Cảnh sát ra lệnh cho đám đông lùi lại.

to be located away from something

được đặt cách xa cái gì đó

Ví dụ:
  • The house stands back from the road.

    Ngôi nhà nằm tách biệt với đường.

to think about a situation as if you are not involved in it

nghĩ về một tình huống như thể bạn không liên quan đến nó

Ví dụ:
  • It's time to stand back and look at your career so far.

    Đã đến lúc bạn phải dừng lại và nhìn lại sự nghiệp của mình cho đến nay.