Định nghĩa của từ stamp on

stamp onphrasal verb

đóng dấu vào

////

Cụm từ "stamp on" là một thành ngữ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh của dịch vụ bưu chính. Vào thời điểm đó, tem là những đĩa giấy nhỏ có in hình ảnh và mệnh giá được sử dụng để thanh toán bưu phí cho thư từ và bưu kiện. "stamp on" có nghĩa là dán tem bưu chính vào thứ gì đó, hoặc nói chung hơn là in hoặc đóng dấu hình ảnh hoặc thiết kế lên bề mặt thông qua việc sử dụng tem hoặc con dấu. Cách sử dụng từ này liên quan đến dịch vụ bưu chính kể từ đó đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa trừu tượng hơn, chẳng hạn như "đóng dấu" một thói quen không mong muốn hoặc "đóng dấu" quyền của ai đó, hiện nay ám chỉ đến việc đàn áp hoặc ngăn chặn bằng vũ lực.

namespace

to put your foot down with force on something

dùng lực mạnh để đạp chân vào cái gì đó

Ví dụ:
  • The child stamped on the spider.

    Đứa trẻ giẫm lên con nhện.

  • She stamped on my toe!

    Cô ấy giẫm lên ngón chân tôi!

to stop something from happening or stop somebody from doing something, especially by using force or authority

ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là bằng cách sử dụng vũ lực hoặc quyền lực

Ví dụ:
  • All attempts at modernization were stamped on by senior officials.

    Mọi nỗ lực hiện đại hóa đều bị các quan chức cấp cao chỉ đạo.