Định nghĩa của từ postmark

postmarknoun

dấu bưu điện

/ˈpəʊstmɑːk//ˈpəʊstmɑːrk/

Từ "postmark" bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ riêng biệt: "post" nghĩa là "station" hoặc "nơi dừng chân", ám chỉ những nơi mà người đưa thư sẽ gặp nhau và trao đổi thư từ, và "marque" nghĩa là "mark" hoặc "stamp". Vào thế kỷ 16, chính phủ Pháp bắt đầu sử dụng tem có thiết kế cụ thể như một cách để chỉ ra nguồn gốc của một lá thư. Những con tem này, được gọi là "postmarks", được dán ở bên ngoài phong bì để thông báo cho người nhận về điểm xuất phát của lá thư. Khái niệm về dấu bưu điện sau đó lan sang các nước châu Âu khác và cuối cùng là đến Hoa Kỳ, nơi những dấu bưu điện đầu tiên được sử dụng vào những năm 1770. Ngày nay, dấu bưu điện là một phần quan trọng của dịch vụ bưu chính, cung cấp một vật phẩm độc đáo và đáng sưu tầm cho những người đam mê tem, đồng thời cũng là một cách thiết thực để dịch vụ bưu chính phân loại và phân phối thư một cách hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdấu bưu điện

type ngoại động từ

meaningđóng dấu bưu điện

namespace
Ví dụ:
  • The letter I received from my grandmother had a postmark from her hometown in Italy, dated a week ago.

    Lá thư tôi nhận được từ bà tôi có dấu bưu điện từ quê hương của bà ở Ý, ghi ngày gửi cách đây một tuần.

  • All of the stamps on the envelope were intact, but the postmark was faded and hardly legible.

    Tất cả tem trên phong bì đều còn nguyên vẹn, nhưng dấu bưu điện đã mờ và hầu như không thể đọc được.

  • The postmark on the birthday card I sent to my aunt was from the main post office in our city, confirming that it was delivered on time.

    Dấu bưu điện trên tấm thiệp mừng sinh nhật tôi gửi cho dì là từ bưu điện chính trong thành phố của chúng tôi, xác nhận rằng nó đã được chuyển đúng hạn.

  • I noticed that the postmark on the package I received from Amazon was from a facility in another state, which meant it took longer to arrive than usual.

    Tôi nhận thấy dấu bưu điện trên gói hàng tôi nhận được từ Amazon là từ một cơ sở ở một tiểu bang khác, điều đó có nghĩa là nó mất nhiều thời gian hơn bình thường để đến nơi.

  • The postmark on the postcard addressed to my friend's address in Germany showed that it had been sent from Vienna, Austria.

    Dấu bưu điện trên bưu thiếp ghi địa chỉ của bạn tôi ở Đức cho thấy nó được gửi từ Vienna, Áo.

  • Since the postmark on the envelope was from a rural area, I knew it had traveled quite far to reach its destination.

    Vì dấu bưu điện trên phong bì là từ một vùng nông thôn nên tôi biết nó đã phải di chuyển khá xa để đến đích.

  • The postmark on the letter from my cousin in China was in a different language than I'm used to seeing, adding to its unique charm.

    Dấu bưu điện trên lá thư của anh họ tôi ở Trung Quốc được viết bằng ngôn ngữ khác với ngôn ngữ tôi thường thấy, càng làm tăng thêm nét quyến rũ độc đáo của nó.

  • The postmark on the wedding invitation I sent out was from the local post office, and I couldn't help but wonder how many others would follow the same route.

    Dấu bưu điện trên thiệp cưới tôi gửi đi là từ bưu điện địa phương, và tôi không khỏi thắc mắc liệu có bao nhiêu người khác cũng đi theo con đường tương tự.

  • The postmark on the package I was expecting was from California, which confirmed the online retailer's promise of fast and reliable shipping.

    Dấu bưu điện trên gói hàng mà tôi mong đợi là từ California, điều này xác nhận lời hứa của nhà bán lẻ trực tuyến về việc giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy.

  • The postmark on the greeting card I sent to my mother was from my hometown, reminding me of all the warm memories I have of growing up there.

    Dấu bưu điện trên tấm thiệp chúc mừng tôi gửi cho mẹ là từ quê hương tôi, gợi cho tôi nhớ về tất cả những kỷ niệm ấm áp khi lớn lên ở nơi đó.