Định nghĩa của từ squeeze up

squeeze upphrasal verb

bóp chặt

////

Cụm từ "squeeze up" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh giao thông. Cụm từ này ám chỉ tình trạng có nhiều người hơn số lượng xe có thể chở, buộc họ phải chen chúc nhau trong sự khó chịu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "squeeze", có nghĩa là ép hoặc nén chặt một thứ gì đó. Trong trường hợp này, cụm từ này ám chỉ tình trạng sắp xếp chỗ ngồi chật chội xảy ra khi quá nhiều người chen chúc trong một không gian chỉ có thể chứa một số lượng người nhất định. Cụm từ "squeeze up" trở nên phổ biến trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa gia tăng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Khi ngày càng nhiều người bắt đầu đi làm ở các thành phố, nhu cầu về phương tiện đi lại nhanh chóng vượt xa nguồn cung, dẫn đến tình trạng quá tải các phương tiện giao thông như tàu hỏa, xe buýt và xe điện. Hành khách thường xuyên phải chen chúc nhau, đôi khi dẫn đến tai nạn hoặc thương tích nhỏ. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng để mô tả tình huống mọi người chen chúc nhau, thường là không thoải mái. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ phương tiện giao thông công cộng đến các sự kiện xã hội đông đúc, và là minh chứng cho thách thức đang diễn ra trong việc cân bằng nhu cầu của dân số ngày càng tăng với sự sẵn có của các nguồn lực.

namespace
Ví dụ:
  • The commuters packed into the subway car squeezed up against each other as the train jolted to a halt.

    Những hành khách chen chúc trong toa tàu điện ngầm chen chúc nhau khi tàu dừng lại.

  • The passengers on the bus had to squeeze up to make room for the elderly woman with her mobility scooter.

    Hành khách trên xe buýt phải chen chúc để nhường chỗ cho bà cụ ngồi trên xe lăn điện.

  • As the plane hit turbulence, the passengers gripped their armrests and squeezed up against their seatmates for support.

    Khi máy bay gặp nhiễu động, hành khách nắm chặt tay vịn và dựa vào người ngồi cạnh để được hỗ trợ.

  • The shoppers at the flea market haggled over the prices, squeezing up to each other as they haggled for the best deals.

    Những người mua sắm ở chợ trời mặc cả giá cả, chen chúc nhau để có được món hàng giá hời nhất.

  • During rush hour, the cars crowded onto the freeway, forcing drivers to squeeze up and inch forward in fits and starts.

    Vào giờ cao điểm, xe cộ chen chúc trên đường cao tốc, buộc người lái xe phải chen chúc và nhích từng chút một.

  • The musicians crammed onto the tiny stage, squeezing up to fit their instruments and amplifiers into the limited space.

    Các nhạc công chen chúc trên một sân khấu nhỏ, chen chúc để nhét nhạc cụ và bộ khuếch đại vào không gian hạn chế.

  • The hikers pressed closer together as they descended into the dark, winding passage, whistling nervously as they squeeze up against the walls.

    Những người đi bộ đường dài chen chúc nhau hơn khi họ đi xuống lối đi quanh co, tối tăm, huýt sáo một cách lo lắng khi họ chen chúc vào các bức tường.

  • The spectators huddled together, squeezing up to catch a glimpse of the parade as it passed by.

    Những người xem tụ tập lại với nhau, chen chúc nhau để có thể nhìn thoáng qua đoàn diễu hành khi nó đi qua.

  • When the final scene of the theater play started, the audience leaned forward, squeezing up in their seats to catch all the action.

    Khi cảnh cuối của vở kịch bắt đầu, khán giả nghiêng người về phía trước, chen chúc trên ghế để theo dõi toàn bộ diễn biến.

  • In the crowded restaurant, the diners squirmed around in their seats, squeezed up against strangers as they waited for their food to arrive.

    Trong nhà hàng đông đúc, thực khách chen chúc trên ghế, chen chúc với những người lạ trong khi chờ đợi đồ ăn được mang ra.