Định nghĩa của từ spruce up

spruce upphrasal verb

làm đẹp

////

Nguồn gốc của cụm từ "spruce up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi quân đội Anh sử dụng thuật ngữ "spruce" để mô tả các loại cây thường xanh như vân sam, thông và linh sam. Những loại cây này được dùng để trang trí quân phục và mũ bảo hiểm của binh lính như một cách để khiến chúng trông hấp dẫn và phong cách hơn. Động từ "spruce" bắt nguồn từ cách sử dụng này và có nghĩa là hành động cải thiện vẻ ngoài của một thứ gì đó. Khi thuật ngữ "spruce" trở nên phổ biến, nó cũng bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ hành động cải thiện vẻ ngoài của một người hoặc cải thiện thứ gì đó. Cụm từ "spruce up" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 dưới dạng danh từ ghép, kết hợp động từ "spruce" với giới từ "up". Nó trở nên phổ biến như một cách để diễn đạt ý tưởng làm cho thứ gì đó trở nên đẹp mắt hoặc hấp dẫn hơn bằng cách thêm một số chi tiết hoặc cải thiện vẻ ngoài tổng thể của nó. Tóm lại, cụm từ "spruce up" là sự tôn vinh những cây thường xanh khiêm tốn từng tô điểm cho quân phục của binh lính Anh, biến chúng thành những bộ trang phục hấp dẫn và hợp thời trang hơn. Việc sử dụng nó ngày nay là minh chứng cho sự say mê cái đẹp của con người và mong muốn cải thiện môi trường xung quanh, từ quần áo đến không gian và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The city planned to spruce up the park by installing new benches, flowers, and a fountain.

    Thành phố có kế hoạch cải tạo công viên bằng cách lắp đặt ghế dài, hoa và đài phun nước mới.

  • The agent suggested sprucing up the job applicant's resume by removing irrelevant experience and highlighting skills.

    Người đại diện đề xuất nên làm đẹp sơ yếu lý lịch của người xin việc bằng cách loại bỏ những kinh nghiệm không liên quan và làm nổi bật các kỹ năng.

  • The restaurant owner decided to spruce up the menu by adding some unique dishes and reducing the prices.

    Chủ nhà hàng quyết định làm mới thực đơn bằng cách thêm một số món ăn độc đáo và giảm giá.

  • The fashion stylist recommended sprucing up the actress' hairdo with a new hairstyle and color.

    Nhà tạo mẫu thời trang khuyên nên làm mới kiểu tóc và màu tóc của nữ diễn viên.

  • The teacher encouraged the student to spruce up her notes by adding drawbacks and benefits of philosophers' theories.

    Giáo viên khuyến khích học sinh làm cho ghi chú của mình đẹp hơn bằng cách thêm vào những hạn chế và lợi ích của các học thuyết của các nhà triết học.

  • The gym instructors suggested sprucing up the workout routine by adding some cardio and weights.

    Các huấn luyện viên thể dục gợi ý nên cải thiện thói quen tập luyện bằng cách thêm một số bài tập tim mạch và tạ.

  • The digital marketer advised sprucing up the website by improving the user interface and search engine optimization.

    Chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số khuyên nên cải thiện trang web bằng cách cải thiện giao diện người dùng và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

  • The chef suggested sprucing up the chili recipe by adding some paprika, cumin, and coriander.

    Đầu bếp gợi ý làm mới công thức nấu ớt bằng cách thêm một ít bột ớt, thìa là Ai Cập và rau mùi.

  • The interior decorator recommended sprucing up the living room by adding some mirrors, curtains, and wall art.

    Nhà trang trí nội thất khuyên nên trang hoàng lại phòng khách bằng cách thêm một số gương, rèm cửa và tranh treo tường.

  • The speaker prepared to spruce up her presentation by researching more facts and adding some humor.

    Diễn giả chuẩn bị làm cho bài thuyết trình của mình hấp dẫn hơn bằng cách nghiên cứu thêm nhiều sự kiện và thêm vào một chút hài hước.