- During the factory inspection, the quality control team conducted a spot check on several products to ensure they met the proper standards.
Trong quá trình kiểm tra nhà máy, nhóm kiểm soát chất lượng đã tiến hành kiểm tra tại chỗ một số sản phẩm để đảm bảo chúng đáp ứng đúng tiêu chuẩn.
- The healthcare inspector randomly selected patients for a spot check to ensure they were being accurately diagnosed and treated.
Thanh tra y tế đã chọn ngẫu nhiên bệnh nhân để kiểm tra tại chỗ nhằm đảm bảo họ được chẩn đoán và điều trị chính xác.
- The accounting department performed a spot check on a few invoices to ensure they were correctly processed and payments were being made on time.
Phòng kế toán đã tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên một số hóa đơn để đảm bảo chúng được xử lý chính xác và thanh toán đúng hạn.
- The school principal conducted a spot check on the classrooms to ensure students were behaving appropriately and the lesson plans were being followed correctly.
Hiệu trưởng nhà trường đã tiến hành kiểm tra đột xuất các lớp học để đảm bảo học sinh có hành vi đúng mực và kế hoạch bài học được thực hiện đúng.
- The auditor selected a few items from the inventories for a spot check to confirm the proper usage and classification of the products.
Kiểm toán viên đã chọn một số mặt hàng từ kho để kiểm tra đột xuất nhằm xác nhận việc sử dụng và phân loại sản phẩm đúng cách.
- The manager performed a spot check on the sales reports to ensure the accuracy of the figures and sales techniques being employed by the sales staff.
Người quản lý đã tiến hành kiểm tra đột xuất các báo cáo bán hàng để đảm bảo tính chính xác của các số liệu và kỹ thuật bán hàng mà nhân viên bán hàng áp dụng.
- The safety inspector conducted a spot check on the equipment to ensure it was in good working condition and being used according to health and safety standards.
Thanh tra an toàn đã tiến hành kiểm tra tại chỗ thiết bị để đảm bảo thiết bị hoạt động tốt và được sử dụng theo tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn.
- The project manager randomly selected a few tasks for a spot check to ensure they were being completed efficiently and within the establish timelines.
Người quản lý dự án đã chọn ngẫu nhiên một số nhiệm vụ để kiểm tra đột xuất nhằm đảm bảo chúng được hoàn thành hiệu quả và đúng thời hạn đã đề ra.
- The IT administrator conducted a spot check on a few networks to ensure they were secure and functioning optimally.
Quản trị viên CNTT đã tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên một số mạng để đảm bảo chúng an toàn và hoạt động tối ưu.
- The restaurant staff performed a spot check on the cleanliness and hygiene of the kitchen and dining areas to ensure they met the required standards.
Nhân viên nhà hàng đã tiến hành kiểm tra tại chỗ về mức độ sạch sẽ và vệ sinh của bếp và khu vực ăn uống để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.