Định nghĩa của từ spleen

spleennoun

lách

/spliːn//spliːn/

Từ "spleen" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "espleene", thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "splen" có nghĩa là "spotted" hoặc "có đốm". Tên này được đặt cho lá lách do hình dáng độc đáo của nó, được bao phủ bởi các sắc tố đỏ sẫm trông giống như các đốm hoặc vệt. Nguồn gốc chính xác của từ "spleen" trong tiếng Pháp cổ không được biết đến vì nó có trước lịch sử được ghi chép, nhưng người ta tin rằng nó có thể được mượn từ một ngôn ngữ German cổ hơn. Một số học giả ngôn ngữ học cho rằng các từ tiếng Anh cổ "splītan" có nghĩa là "chia tách" hoặc "splācn" có nghĩa là "splinter" có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Thuật ngữ "spleen" cũng có nghĩa bóng, ám chỉ cảm giác cáu kỉnh hoặc buồn bã. Cách sử dụng ẩn dụ này xuất hiện vào thế kỷ 17 và lấy cảm hứng từ quan niệm rằng một lá lách bị bệnh hoặc bị thương có thể gây ra những cảm xúc tiêu cực. Mặc dù có ý nghĩa lịch sử, tầm quan trọng của lá lách trong sinh lý học của con người đã được các chuyên gia y tế tranh luận trong nhiều năm. Mặc dù chúng ta biết rằng nó đóng vai trò trong hệ thống miễn dịch, bằng cách lọc các tế bào hồng cầu cũ và bị tổn thương, nhưng vẫn chưa chắc chắn liệu lá lách có phải là một cơ quan thiết yếu hay không. Một số người thậm chí còn sinh ra mà không có lá lách hoặc mất nó sau này trong cuộc đời do các tình trạng bệnh lý, mà không gây hậu quả đáng kể nào cho sức khỏe của họ. Ý nghĩa và tính hữu ích của từ "spleen" tiếp tục phát triển, phản ánh sự hiểu biết liên tục của chúng ta về cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) lách, tỳ

meaningsự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực

meaningsự hằn học; sự bực tức

exampleto vent one's spleen upon someone: trút hết sự hằn học vào ai

namespace

a small organ near the stomach that controls the quality of the blood cells

một cơ quan nhỏ gần dạ dày kiểm soát chất lượng của tế bào máu

Ví dụ:
  • a ruptured spleen

    lá lách bị vỡ

  • The doctor noticed enlargement of the spleen during the routine physical examination.

    Bác sĩ nhận thấy lá lách to lên trong quá trình khám sức khỏe định kỳ.

  • After being infected with the bacteria, the spleen started producing some white blood cells to combat the infection.

    Sau khi bị nhiễm vi khuẩn, lá lách bắt đầu sản xuất một số tế bào bạch cầu để chống lại nhiễm trùng.

  • When Emily got sick with malaria, her spleen helped to filter out the parasites from her bloodstream.

    Khi Emily bị bệnh sốt rét, lá lách của cô đã giúp lọc ký sinh trùng ra khỏi máu.

  • The athlete's spleen may be damaged due to repeated abdominal trauma, which could lead to an increased risk of infection.

    Lách của vận động viên có thể bị tổn thương do chấn thương vùng bụng liên tục, điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

anger

sự tức giận

Ví dụ:
  • He vented his spleen (= shouted in an angry way) on the assembled crowd.

    Anh ta trút lá lách của mình (= hét lên một cách giận dữ) vào đám đông đang tụ tập.

Từ, cụm từ liên quan