Định nghĩa của từ splenetic

spleneticadjective

Splenetic

/spləˈnetɪk//spləˈnetɪk/

Từ "splenetic" ban đầu xuất phát từ thuật ngữ y khoa "splenism", dùng để chỉ tình trạng lách to. Lách là một cơ quan nằm ở vùng trên bên trái của bụng, là một phần của hệ thống bạch huyết. Chức năng chính của nó bao gồm lọc máu, sản xuất tế bào lympho (bạch cầu) và phản ứng với nhiễm trùng. Khi lá lách to quá mức, nó có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân và nhiễm trùng thường xuyên, một tình trạng được gọi là lách to. Từ "splenetic" được sử dụng rộng rãi hơn vào cuối những năm 1700 khi các nhà văn y khoa như Tiến sĩ Charles Laskey và Tiến sĩ Thomas Beddoes bắt đầu sử dụng nó để mô tả các đặc điểm tính cách thay vì chỉ các triệu chứng về thể chất. Họ sử dụng "splenetic" để mô tả những cá nhân có tính khí khó chịu, tính tình cáu kỉnh hoặc tâm trạng khó chịu, một số chuyên gia giải thích rằng điều này liên quan đến vai trò của lá lách trong việc điều chỉnh cảm xúc và xung động. Theo thời gian, ý nghĩa của "splenetic" đã phát triển để bao gồm những người có hành vi u sầu, tức giận hoặc phẫn uất, đặc biệt là khi họ không có bất kỳ nguyên nhân vật lý tiềm ẩn nào cho tâm trạng của họ. Tuy nhiên, kiến ​​thức y học hiện đại cho thấy rằng có rất ít mối liên hệ giữa lá lách và tâm trạng hoặc tính khí của một người, và "splenetic" hiện được sử dụng chủ yếu như một mô tả tượng trưng về tính khí hoặc tính cách hài hước của một người.

Tóm Tắt

type tính từ: (splenetical)

meaning(thuộc) lách, (thuộc) tỳ

meaningu uất, chán nản u buồn, buồn bực

type danh từ

meaning(y học) thuốc chữ bệnh đau lách

meaning(y học) người bị đau lách

meaningngười hay u buồn, người hay buồn bực

namespace
Ví dụ:
  • The politician delivered a splenetic speech in front of the media, denouncing his opponent's policies as dangerously misguided.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu giận dữ trước giới truyền thông, lên án chính sách của đối thủ là sai lầm nguy hiểm.

  • After losing the game, the coach gave a splenetic rant to his players, blasting them for their poor performance and lack of effort.

    Sau khi thua trận, huấn luyện viên đã nổi giận với các cầu thủ của mình, chỉ trích họ vì màn trình diễn kém cỏi và thiếu nỗ lực.

  • In the middle of a heated argument, the author's tone became splenetic, as she accused her partner of being insensitive and uncaring.

    Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, giọng điệu của tác giả trở nên cáu kỉnh khi cô cáo buộc đối tác của mình là vô cảm và vô tâm.

  • The critic's review of the new film was splenetic, branding it an insult to cinema and a waste of time and money.

    Đánh giá của nhà phê bình về bộ phim mới rất gay gắt, coi đây là sự xúc phạm đến điện ảnh và lãng phí thời gian và tiền bạc.

  • Angry at the company's incompetence, the client delivered a splenetic tirade to the customer service representative, demanding a refund and an apology.

    Tức giận vì sự bất tài của công ty, khách hàng đã gửi một lời chỉ trích gay gắt tới nhân viên dịch vụ khách hàng, yêu cầu hoàn lại tiền và xin lỗi.

  • In the aftermath of the disaster, the politician's response was splenetic, including accusations of negligence and a demand for resignations.

    Sau thảm họa, phản ứng của chính trị gia này rất gay gắt, bao gồm cả cáo buộc về sự cẩu thả và yêu cầu từ chức.

  • The author's criticism of the magazine's editorial policy was splenetic, charging that it had become too activist and shrill.

    Lời chỉ trích của tác giả về chính sách biên tập của tạp chí rất gay gắt, cho rằng nó đã trở nên quá tích cực và gay gắt.

  • In response to the new tax policy, the protestors marched through the streets, their chants splenetic and emotional.

    Để phản đối chính sách thuế mới, những người biểu tình đã diễu hành qua các đường phố, khẩu hiệu của họ đầy giận dữ và xúc động.

  • The coach's splenetic outburst left the team reeling, as he threatened to bench them all if they didn't improve their performance.

    Cơn thịnh nộ của huấn luyện viên khiến cả đội chao đảo, khi ông đe dọa sẽ cho toàn bộ cầu thủ ngồi dự bị nếu họ không cải thiện thành tích.

  • The poet's splenetic verse overflowed with outrage and anger, calling out the injustices of the world and demanding change.

    Những câu thơ đầy phẫn nộ và tức giận của nhà thơ, chỉ trích sự bất công của thế giới và đòi hỏi sự thay đổi.