Định nghĩa của từ bachelorhood

bachelorhoodnoun

sự độc thân

/ˈbætʃələhʊd//ˈbætʃələrhʊd/

Từ "bachelorhood" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bacheler", bắt nguồn từ tiếng Latin "baccalaris", có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về một cử nhân". Vào thời Trung cổ, một cử nhân là một thanh niên chưa theo đuổi nghề nghiệp hoặc chưa có vợ và gia đình, nhưng vẫn là thành viên của một hộ gia đình hoặc cộng đồng. Theo thời gian, thuật ngữ "bachelorhood" đã ám chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một cử nhân, thường có hàm ý về tuổi trẻ, sự độc lập và cảm giác không bị ràng buộc. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và được sử dụng không chỉ để mô tả tình trạng hôn nhân của một người mà còn để mô tả bản sắc xã hội và văn hóa của họ. Ngày nay, "bachelorhood" thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn cuộc sống được đặc trưng bởi sự tự do, phiêu lưu và tự khám phá, đặc biệt là trong bối cảnh của tuổi trưởng thành.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđời sống độc thân

namespace
Ví dụ:
  • After years of bachelorhood, John decided it was time to settle down and get married.

    Sau nhiều năm độc thân, John quyết định đã đến lúc ổn định cuộc sống và kết hôn.

  • The joy of single living and the freedom of bachelorhood is what Mark cherishes the most.

    Niềm vui của cuộc sống độc thân và sự tự do của cuộc sống độc thân là những điều Mark trân trọng nhất.

  • The long hours at work and the pleasures of bachelorhood kept Max away from serious relationships.

    Những giờ làm việc dài và thú vui của cuộc sống độc thân khiến Max tránh xa những mối quan hệ nghiêm túc.

  • The carefree days of bachelorhood soon give way to the responsibilities of parenthood and family life.

    Những ngày tháng vô tư của cuộc sống độc thân sẽ sớm nhường chỗ cho trách nhiệm làm cha mẹ và cuộc sống gia đình.

  • In his thirties, David was tired of bachelorhood and ready for a committed relationship.

    Ở độ tuổi ba mươi, David đã chán cuộc sống độc thân và sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.

  • As an avid bachelor, Ryan loved the thrill of meeting new women and embraced the freedom that comes with bachelorhood.

    Là một chàng trai độc thân, Ryan thích cảm giác hồi hộp khi gặp gỡ những người phụ nữ mới và tận hưởng sự tự do mà cuộc sống độc thân mang lại.

  • The single life offered Joseph the chance to explore his hobbies and pursue his passions during his years of bachelorhood.

    Cuộc sống độc thân mang đến cho Joseph cơ hội khám phá sở thích và theo đuổi đam mê của mình trong những năm tháng độc thân.

  • The charms of bachelorhood drew Ben into the world of single living, but he soon realized that sharing his life with someone was what mattered most.

    Sự quyến rũ của cuộc sống độc thân đã kéo Ben vào thế giới của cuộc sống độc thân, nhưng anh sớm nhận ra rằng chia sẻ cuộc sống của mình với ai đó mới là điều quan trọng nhất.

  • Years of bachelorhood instilled confidence in Alex, who was a natural ladies' man.

    Nhiều năm độc thân đã truyền cho Alex sự tự tin, một người đàn ông đích thực của phái đẹp.

  • Daniel cherished his bachelorhood and the control it gave him over his own life until he finally decided to settle down.

    Daniel trân trọng cuộc sống độc thân và quyền tự chủ mà nó mang lại cho anh cho đến khi anh quyết định ổn định cuộc sống.