Định nghĩa của từ spidery

spideryadjective

giống như nhện

/ˈspaɪdəri//ˈspaɪdəri/

Tính từ "spidery" có nguồn gốc thú vị. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spīd", có nghĩa là "web" hoặc "network". Điều này có thể là do các họa tiết phức tạp và giống như mạng nhện thường thấy trên mạng nhện. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "spider" và tính từ "spidery" xuất hiện để mô tả thứ gì đó mỏng, tinh tế hoặc có họa tiết giống như mạng nhện hoặc phức tạp. Vào cuối thế kỷ 17, từ "spidery" bắt đầu được sử dụng để mô tả những thứ đẹp, mảnh mai hoặc có chất lượng ren, chẳng hạn như đồ bạc hoặc ren. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ các chi tiết tinh xảo của mạng nhện đến các họa tiết phức tạp trên một mảnh vải. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh, "spidery" có chất thơ và gợi cảm, gợi lên vẻ đẹp tinh tế và nhẹ nhàng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(như) spiderlike

meaningcó lắm nhện

namespace
Ví dụ:
  • The spider had spun a web that was incredibly spidery, with intricate strands that crisscrossed and clung to anything in its path.

    Con nhện đã giăng một tấm lưới trông giống như mạng nhện, với những sợi tơ phức tạp đan chéo nhau và bám vào bất cứ thứ gì trên đường đi của nó.

  • The texture of the abandoned building's walls was spidery, as if they had been infested with countless spiders and the webs they'd spun.

    Kết cấu của những bức tường trong tòa nhà bỏ hoang trông như mạng nhện, như thể chúng bị vô số con nhện và những tấm lưới mà chúng giăng ra xâm chiếm.

  • The spider's legs moved with a spidery grace, as it darted across the floor and disappeared into the shadows.

    Đôi chân của con nhện chuyển động uyển chuyển như một chú nhện khi nó lao vút qua sàn nhà và biến mất vào bóng tối.

  • The cobwebs in the old attic were so spidery that they felt thick and almost tangible to the touch.

    Những mạng nhện trên căn gác xép cũ trông dày như mạng nhện đến mức có cảm giác gần như sờ thấy được.

  • The spider's webs were so spidery that they seemed to envelop everything in their path, as if they were alive and breathing.

    Những tấm mạng nhện này to đến nỗi dường như chúng bao trùm mọi thứ trên đường đi của chúng, như thể chúng đang sống và thở.

  • When the sun shone through the thicket of trees, the shadows cast on the ground were spidery, with long and gawky strands that distorted the shapes of things.

    Khi mặt trời chiếu qua những bụi cây rậm rạp, những cái bóng đổ xuống mặt đất trông như mạng nhện, với những sợi dài và vụng về làm biến dạng hình dạng của mọi vật.

  • The spider's movements were so spidery that they were almost hypnotic, with a fascination that could not be denied.

    Những chuyển động của con nhện giống hệt như một con nhện, gần như thôi miên, với một sự hấp dẫn không thể phủ nhận.

  • The old clock tower was covered in a spidery web, as if it had been abandoned for years and left to the mercy of the spiders.

    Tháp đồng hồ cũ được bao phủ bởi mạng nhện, như thể nó đã bị bỏ hoang nhiều năm và bị lũ nhện phá hoại.

  • The threads that hung from the chandelier were so spidery that they glimmered in the light, like the delicate webs of the smallest of spiders.

    Những sợi dây rủ xuống từ đèn chùm trông giống như mạng nhện, lấp lánh dưới ánh sáng, giống như mạng nhện mỏng manh của loài nhện nhỏ nhất.

  • The abandoned house was infested with spiders, and the webs they'd spun were so spidery that they created a ghostly haze that filled the air.

    Ngôi nhà bỏ hoang đầy nhện, và những tấm lưới chúng giăng giống như mạng nhện đến nỗi tạo nên một làn khói ma quái bao trùm không khí.