Định nghĩa của từ wavy

wavyadjective

Dợn sóng

/ˈweɪvi//ˈweɪvi/

Từ "wavy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæfig," có nghĩa là "waving" hoặc "rung rinh." Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wabjan," có nghĩa là "di chuyển qua lại" hoặc "run rẩy." Âm "w" trong "wavy" giống như trong "wave," cũng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wabjan." Theo thời gian, ý nghĩa của "wavy" đã phát triển để mô tả cụ thể một thứ gì đó có hình dạng uốn lượn hoặc gợn sóng, giống như sóng trên mặt nước. Đây là lý do tại sao ngày nay nó vẫn được sử dụng để mô tả tóc, đường nét hoặc thậm chí là bề mặt có hoa văn gợn sóng nhẹ nhàng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)

namespace
Ví dụ:
  • The ocean's waves crashed against the shore in a wavy pattern, creating a mesmerizing rhythm.

    Những con sóng biển vỗ vào bờ theo từng đợt sóng, tạo nên một nhịp điệu mê hoặc.

  • Her hair was naturally wavy, adding a playful and carefree touch to her appearance.

    Mái tóc của cô ấy gợn sóng tự nhiên, mang đến nét tinh nghịch và vô tư cho vẻ ngoài của cô.

  • The wavy lines on the refreshment menu conveyed a sense of motion and energy, drawing the eye towards the eye-catching descriptions.

    Những đường lượn sóng trên thực đơn giải khát truyền tải cảm giác chuyển động và năng lượng, thu hút sự chú ý vào những mô tả bắt mắt.

  • The wavy sands on the beach twisted and swirled in an intricate dance, revealing clusters of shells and hidden treasures.

    Những bãi cát gợn sóng trên bãi biển uốn lượn và xoáy tròn trong một điệu nhảy phức tạp, để lộ những cụm vỏ sò và kho báu ẩn giấu.

  • The wavy contours on the wooden table were intricate and whimsical, hinting at a deeper narrative behind each ripple and curve.

    Những đường viền lượn sóng trên chiếc bàn gỗ phức tạp và kỳ ảo, gợi lên một câu chuyện sâu sắc hơn đằng sau mỗi gợn sóng và đường cong.

  • Even as she tried to straighten her dress, the wavy hemline seemed to sway with every step, adding to her effortless grace.

    Ngay cả khi cô cố gắng vuốt thẳng chiếc váy, đường viền váy lượn sóng dường như vẫn đung đưa theo mỗi bước đi, càng tăng thêm vẻ duyên dáng tự nhiên của cô.

  • The wind picked up, sending gentle ripples through the moored boats, lulling them into a restful slumber.

    Gió nổi lên, tạo ra những gợn sóng nhẹ nhàng trên những chiếc thuyền đang neo đậu, đưa chúng vào giấc ngủ yên bình.

  • The wavy outlines of the mountain range in the distance offered solace and reassurance to the adventurous hiker, reminding her that she was far from alone.

    Những đường viền gợn sóng của dãy núi ở đằng xa mang đến sự an ủi và trấn an cho người đi bộ đường dài thích phiêu lưu, nhắc nhở cô rằng cô không hề đơn độc.

  • The wavy crystal in the butterfly specimen glimmered and shone with a radiance that was both mesmerizing and delicate, a tribute to the fragile beauty of nature.

    Tinh thể gợn sóng trong mẫu vật hình con bướm lấp lánh và tỏa sáng với vẻ đẹp vừa mê hoặc vừa tinh tế, tôn vinh vẻ đẹp mong manh của thiên nhiên.

  • In the panoramic view, the wavy undulations of the fields seemed to extend endlessly, a hymn to the rawness and power of the world around us.

    Trong góc nhìn toàn cảnh, những cánh đồng gợn sóng dường như trải dài vô tận, như một bài thánh ca về sự thô sơ và sức mạnh của thế giới xung quanh chúng ta.