Định nghĩa của từ sphincter

sphincternoun

cơ thắt hậu môn

/ˈsfɪŋktə(r)//ˈsfɪŋktər/

Từ "sphincter" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hy Lạp "σفنγκτήρ" (sphingktēr), có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "string". Trong giải phẫu học, cơ thắt là một loại cơ co lại hoặc giãn ra để kiểm soát quá trình đi qua chất lỏng hoặc chất thải của cơ thể qua một lỗ trên cơ thể. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả cơ hình vòng bao quanh hậu môn, kiểm soát quá trình thải phân. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các cơ tương tự khác trên khắp cơ thể, chẳng hạn như mống mắt (kiểm soát đồng tử) và cơ thắt thực quản dưới (điều chỉnh quá trình đưa thức ăn từ dạ dày vào ruột non). Mặc dù có nguồn gốc từ một từ tiếng Hy Lạp, thuật ngữ "sphincter" đã trở thành một thuật ngữ y khoa và giải phẫu được sử dụng phổ biến ở nhiều ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) cơ thắt

namespace
Ví dụ:
  • The smooth muscle around the anus, known as the anal sphincter, contracted involuntarily, preventing my daughter from passing stool during her potty training.

    Cơ trơn xung quanh hậu môn, được gọi là cơ thắt hậu môn, co thắt không tự chủ, ngăn cản con gái tôi đi tiêu trong quá trình tập đi vệ sinh.

  • After surgery to remove her colon, my aunt's intestinal sphincter weakened, causing her to experience frequent episodes of incontinence.

    Sau ca phẫu thuật cắt bỏ ruột kết, cơ thắt ruột của dì tôi bị yếu đi, khiến dì thường xuyên bị tiểu không tự chủ.

  • In order to test the function of his rectal sphincter, the doctor inserted a small probe into my cousin's anus during his routine physical examination.

    Để kiểm tra chức năng của cơ thắt trực tràng, bác sĩ đã đưa một đầu dò nhỏ vào hậu môn của anh họ tôi trong quá trình khám sức khỏe định kỳ.

  • The squeeze exercise that the therapist recommended to strengthen my sister's urethral sphincter has proved to be effective in managing her urinary incontinence.

    Bài tập siết chặt mà bác sĩ trị liệu khuyên dùng để tăng cường cơ thắt niệu đạo của chị tôi đã chứng minh là có hiệu quả trong việc kiểm soát chứng tiểu không tự chủ của chị ấy.

  • As a result of radiation therapy for prostate cancer, the sphincter around my father's bladder became weak, making it difficult for him to control his urination.

    Hậu quả của quá trình xạ trị ung thư tuyến tiền liệt, cơ thắt quanh bàng quang của bố tôi bị yếu, khiến ông khó kiểm soát việc đi tiểu.

  • The medications prescribed to my aunt to tighten her rectal sphincter caused some unwanted side effects, such as constipation and a dry mouth.

    Các loại thuốc được kê cho dì tôi để thắt chặt cơ thắt trực tràng đã gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như táo bón và khô miệng.

  • Although my cousin was able to pass stool normally, the surgeon discovered a damaged anal sphincter during the operation, which may require additional surgery.

    Mặc dù anh họ tôi có thể đi ngoài bình thường, nhưng bác sĩ phẫu thuật đã phát hiện cơ thắt hậu môn bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật, có thể cần phải phẫu thuật bổ sung.

  • Concerned about the risks associated with surgical repair of her rectal sphincter, my aunt opted for non-surgical management of her incontinence through the use of a pessary.

    Lo ngại về những rủi ro liên quan đến phẫu thuật sửa chữa cơ thắt trực tràng, dì tôi đã chọn phương pháp điều trị chứng tiểu không tự chủ không phẫu thuật bằng cách sử dụng vòng nâng.

  • The urinary sphincter in my cousin's bladder became overactive due to injury, causing her to experience frequent urination, even during sleep.

    Cơ thắt niệu đạo ở bàng quang của chị họ tôi hoạt động quá mức do bị thương, khiến chị ấy đi tiểu thường xuyên, ngay cả khi ngủ.

  • After undergoing surgery to repair a damaged intestinal sphincter, my aunt reported significant improvement in her symptoms of fecal incontinence, allowing her to lead a more normal life.

    Sau khi trải qua phẫu thuật để phục hồi cơ thắt ruột bị tổn thương, dì tôi báo cáo rằng các triệu chứng đại tiện không tự chủ của bà đã cải thiện đáng kể, giúp bà có cuộc sống bình thường hơn.