Định nghĩa của từ pelvic floor

pelvic floornoun

sàn chậu

/ˌpelvɪk ˈflɔː(r)//ˌpelvɪk ˈflɔːr/

Thuật ngữ "pelvic floor" dùng để chỉ một nhóm cơ hỗ trợ các cơ quan nội tạng như tử cung, bàng quang và trực tràng ở phụ nữ, và bàng quang và trực tràng ở nam giới. Các cơ sàn chậu tạo thành một cấu trúc giống như dây treo ở đáy xương chậu, giúp duy trì khả năng kiểm soát tiểu tiện và đại tiện, ngăn ngừa sa các cơ quan vùng chậu và mang lại khoái cảm tình dục trong khi sinh nở và giao hợp. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "pelvic floor" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được đặt ra vào những năm 1950 để chỉ vị trí giải phẫu của các cơ này, về cơ bản tạo thành "floor" của khoang chậu.

namespace
Ví dụ:
  • After giving birth, Emma began doing pelvic floor exercises to strengthen her weakened muscles.

    Sau khi sinh con, Emma bắt đầu tập các bài tập cho cơ sàn chậu để tăng cường sức mạnh cho các cơ yếu của mình.

  • The physiotherapist explained to Sarah that the pelvic floor muscles play a crucial role in supporting the bladder and preventing urinary incontinence.

    Chuyên gia vật lý trị liệu giải thích với Sarah rằng các cơ sàn chậu đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bàng quang và ngăn ngừa chứng tiểu không tự chủ.

  • Until she sought medical advice, Rachel was unaware that increasing age could weaken the pelvic floor muscles, leading to issues with bladder control.

    Cho đến khi tìm đến lời khuyên y tế, Rachel không biết rằng tuổi tác cao có thể làm suy yếu các cơ sàn chậu, dẫn đến các vấn đề về kiểm soát bàng quang.

  • In her yoga class, Emily learned various pelvic floor exercises, such as the lift and squeeze, that could help improve her posture and overall pelvic health.

    Trong lớp yoga, Emily đã học được nhiều bài tập cho cơ sàn chậu, chẳng hạn như nâng và siết, có thể giúp cải thiện tư thế và sức khỏe vùng chậu nói chung.

  • After experiencing pelvic pain during sexual activity, Mark consulted a medical professional, who suggested pelvic floor therapy to alleviate his discomfort.

    Sau khi bị đau vùng chậu khi quan hệ tình dục, Mark đã tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia y tế, người đã gợi ý liệu pháp vật lý trị liệu sàn chậu để giảm bớt sự khó chịu.

  • Researchers have found that excessive straining during bowel movements can cause damage to the pelvic floor muscles over time.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc rặn quá mức khi đi tiêu có thể gây tổn thương các cơ sàn chậu theo thời gian.

  • The pelvic floor muscles are like a hammock, supporting the organs in place and preventing undesirable leakage.

    Các cơ sàn chậu giống như một chiếc võng, nâng đỡ các cơ quan tại chỗ và ngăn ngừa rò rỉ không mong muốn.

  • Pregnancy and childbirth can put a huge strain on the pelvic floor muscles, making it essential for new mothers to prioritize their pelvic health.

    Mang thai và sinh nở có thể gây áp lực rất lớn lên các cơ sàn chậu, khiến các bà mẹ mới sinh phải ưu tiên chăm sóc sức khỏe vùng chậu của mình.

  • In general, a healthy pelvic floor involves proper muscle function, improved bladder and bowel control, and reduced discomfort during intimate relationships.

    Nhìn chung, sàn chậu khỏe mạnh bao gồm chức năng cơ bình thường, khả năng kiểm soát bàng quang và ruột được cải thiện, cũng như giảm khó chịu trong quan hệ tình dục.

  • On a daily basis, Karen recommends engaging the pelvic floor muscles by practicing a kegel exercise for a few minutes several times a day to increase strength and tone.

    Karen khuyên bạn nên tập các cơ sàn chậu bằng cách thực hiện bài tập kegel trong vài phút nhiều lần mỗi ngày để tăng cường sức mạnh và độ săn chắc.

Từ, cụm từ liên quan