tính từ
tự ý, tự nguyện, tự giác
a voluntary contribution: sự đóng góp tự nguyện
voluntary action: hành động tự giác
voluntary school: trường dân lập
tự ý chọn (đề tài)
(quân sự) tình nguyện
voluntary army: đội quân tình nguyện
danh từ
đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)
a voluntary contribution: sự đóng góp tự nguyện
voluntary action: hành động tự giác
voluntary school: trường dân lập
(tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)
(tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)
voluntary army: đội quân tình nguyện