Định nghĩa của từ bowel movement

bowel movementnoun

đi tiêu

/ˈbaʊəl muːvmənt//ˈbaʊəl muːvmənt/

Thuật ngữ "bowel movement" được dùng để mô tả quá trình phân, hay chất thải của con người, đi ra khỏi cơ thể qua ruột già, còn được gọi là ruột non. Biểu thức "movement" được sử dụng vì các cơ ở thành ruột co lại và giãn ra theo một kiểu nhịp nhàng, được gọi là nhu động ruột, giúp di chuyển phân dọc theo. Từ "bowel" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bowelan", dùng để chỉ phần cong của ruột động vật. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm toàn bộ chiều dài của ruột già ở người. Mặc dù một số người có thể thấy thuật ngữ "bowel movement" có phần mang tính lâm sàng hoặc khó sử dụng, nhưng đây là thuật ngữ chính xác về mặt y khoa và được chấp nhận rộng rãi để thảo luận về chức năng quan trọng của cơ thể này.

namespace
Ví dụ:
  • After drinking plenty of water and maintaining a healthy diet, Jane's bowel movement became regular and consistent.

    Sau khi uống nhiều nước và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, nhu động ruột của Jane trở nên đều đặn và ổn định.

  • John's doctor advised him to increase his fiber intake to prevent infrequent and difficult bowel movements.

    Bác sĩ của John khuyên anh nên tăng lượng chất xơ để ngăn ngừa tình trạng đi tiêu khó khăn và không thường xuyên.

  • Following a bout of food poisoning, the recent bowel movements of Sarah were diarrheal and frequent.

    Sau một đợt ngộ độc thực phẩm, gần đây Sarah bị tiêu chảy và đi ngoài thường xuyên.

  • The medication prescribed by the gastroenterologist has significantly improved Karen's constipation, which used to result in painful and infrequent bowel movements.

    Thuốc do bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa kê đơn đã cải thiện đáng kể tình trạng táo bón của Karen, vốn thường gây đau đớn và đi tiêu ít lần.

  • Tom's diarrhea became more severe and frequent, leading his doctor to run tests to identify the underlying cause of his bowel movement issues.

    Bệnh tiêu chảy của Tom ngày càng nghiêm trọng và thường xuyên hơn, khiến bác sĩ phải tiến hành xét nghiệm để xác định nguyên nhân cơ bản gây ra vấn đề về nhu động ruột của cậu.

  • Sam's bowel movement became abnormally dark and tarry after experiencing severe stomach pain, which was a sign of internal bleeding.

    Phân của Sam trở nên sẫm màu và đặc bất thường sau khi bị đau dạ dày dữ dội, đây là dấu hiệu của chảy máu trong.

  • After restoring his dietary habits to a healthy and balanced one, Michael's bowel movements grew consistent once again.

    Sau khi khôi phục lại chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng, nhu động ruột của Michael lại trở nên đều đặn trở lại.

  • Lynn wondered if her antibiotic use could be causing her otherwise regular bowel movements to become watery and frequent.

    Lynn tự hỏi liệu việc sử dụng thuốc kháng sinh có phải là nguyên nhân khiến nhu động ruột thường xuyên của cô trở nên lỏng và nhiều hơn bình thường không.

  • The frequent use of laxative has become a troubling trend for Susan, since it is resulting in overly loose stools and compromised electrolyte levels.

    Việc sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên đã trở thành một xu hướng đáng lo ngại đối với Susan, vì nó dẫn đến tình trạng phân quá lỏng và làm giảm nồng độ điện giải.

  • Jamie's sudden weight loss and the accompanying loose bowel movements had her concerned about her health, leading her to consult her physician for advice.

    Việc Jamie đột nhiên giảm cân và đi ngoài phân lỏng khiến cô lo lắng về sức khỏe của mình và phải nhờ đến sự tư vấn của bác sĩ.

Từ, cụm từ liên quan