Định nghĩa của từ perineum

perineumnoun

đáy chậu

/ˌperɪˈniːəm//ˌperɪˈniːəm/

Từ "perineum" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "perinē" có nghĩa là "behind" và hậu tố "-eum", là một hậu tố giải phẫu. Vào thế kỷ 16, người Hy Lạp và La Mã gọi tầng sinh môn là "hố ischial" hoặc chỗ lõm giữa mông. Thuật ngữ hiện đại "perineum" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả khu vực giữa hậu môn và bộ phận sinh dục. Tầng sinh môn là một phần quan trọng của sàn chậu, cung cấp sự hỗ trợ và cấu trúc cho hậu môn, âm đạo và niệu đạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục

namespace
Ví dụ:
  • During childbirth, the nurse explained to the expectant mother how to properly push and take care of her perineum.

    Trong quá trình sinh nở, y tá đã hướng dẫn cho sản phụ cách rặn đẻ và chăm sóc tầng sinh môn đúng cách.

  • After the delivery, the doctor recommended that the new mother use icepacks on her perineum to reduce swelling.

    Sau khi sinh, bác sĩ khuyên bà mẹ mới sinh nên chườm đá vào tầng sinh môn để giảm sưng.

  • The athlete struggled with pain in her perineum after her intense workout, signaling possible overexertion.

    Nữ vận động viên này đã phải vật lộn với cơn đau ở tầng sinh môn sau khi tập luyện cường độ cao, dấu hiệu có thể là do gắng sức quá mức.

  • The gym instructor emphasized the importance of performing perineal exercises to strengthen the muscles in that area for women who have given birth.

    Huấn luyện viên thể dục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các bài tập vùng tầng sinh môn để tăng cường cơ ở vùng đó cho những phụ nữ đã sinh con.

  • The elderly lady suffered from incontinence and was advised by her healthcare provider to maintain proper hygiene and hydration to prevent infection in her perineum.

    Người phụ nữ lớn tuổi bị chứng tiểu không tự chủ và được bác sĩ khuyên nên vệ sinh và uống đủ nước để ngăn ngừa nhiễm trùng ở tầng sinh môn.

  • The medical student learned about the importance of inspecting the perineum during pelvic exams to detect signs of infection or cancer.

    Sinh viên y khoa đã tìm hiểu về tầm quan trọng của việc kiểm tra đáy chậu trong quá trình khám vùng chậu để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc ung thư.

  • The sports coach advised his team to avoid activities that cause excessive pressure on their perineum, such as squatting or lifting heavy weights for an extended period.

    Huấn luyện viên thể thao khuyên đội của mình tránh các hoạt động gây áp lực quá mức lên tầng sinh môn, chẳng hạn như ngồi xổm hoặc nâng tạ nặng trong thời gian dài.

  • The patient had undergone surgery on her perineum due to a prolapsed rectum, which caused discomfort and inconvenience during daily activities.

    Bệnh nhân đã phải phẫu thuật tầng sinh môn do trực tràng sa, gây khó chịu và bất tiện trong các hoạt động hàng ngày.

  • The healthcare worker instructed the patient on how to empty the bladder completely and properly cleanse her perineum to minimize the risk of urinary tract infections (UTIs).

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe hướng dẫn bệnh nhân cách làm rỗng bàng quang hoàn toàn và vệ sinh tầng sinh môn đúng cách để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).

  • The obstetrician explained to the expectant mother the possible risks and complications related to tearing or episiotomy during childbirth that could affect the perineum's health and function.

    Bác sĩ sản khoa giải thích cho bà mẹ tương lai về những rủi ro và biến chứng có thể xảy ra liên quan đến việc rách hoặc rạch tầng sinh môn trong khi sinh con, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chức năng của tầng sinh môn.