Định nghĩa của từ constipation

constipationnoun

táo bón

/ˌkɒnstɪˈpeɪʃn//ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/

Từ "constipation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố "con-" có nghĩa là "together" hoặc "với", và gốc "stipare" có nghĩa là "dừng lại" hoặc "cản trở". Kết hợp lại, từ "constipare" ban đầu có nghĩa là "nén" hoặc "cản trở phân đi qua". Thuật ngữ "constipation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả tình trạng phân khó hoặc không thể đi qua trực tràng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này vẫn không thay đổi nhiều, mặc dù hiểu biết về nguyên nhân cơ bản và phương pháp điều trị táo bón đã có sự phát triển đáng kể. Ngày nay, táo bón được công nhận là một tình trạng bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Mặc dù có hàm ý hơi khó chịu, từ "constipation" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, cho phép các chuyên gia chăm sóc sức khỏe chẩn đoán và điều trị chính xác tình trạng thường gây xấu hổ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng táo bón

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been suffering from constipation for over a week, and she's finding it extremely uncomfortable.

    Sarah đã bị táo bón trong hơn một tuần và cô ấy cảm thấy vô cùng khó chịu.

  • After a long plane ride, John's constipation is making him feel bloated and uncomfortable.

    Sau một chuyến bay dài, chứng táo bón khiến John cảm thấy đầy hơi và khó chịu.

  • The doctor recommended that Lisa increase her fiber intake to prevent constipation from occurring in the future.

    Bác sĩ khuyên Lisa nên tăng lượng chất xơ để ngăn ngừa tình trạng táo bón xảy ra trong tương lai.

  • Mark's constipation is causing him a lot of pain and discomfort, and he's struggling to pass stool.

    Tình trạng táo bón khiến Mark rất đau đớn và khó chịu, và anh ấy gặp khó khăn khi đi đại tiện.

  • Emily's constipation is affecting her overall health, as it's making her feel fatigued and lethargic.

    Bệnh táo bón của Emily đang ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cô bé vì nó khiến cô bé cảm thấy mệt mỏi và uể oải.

  • After a few days of constipation, Tom began to notice some mild cramping and discomfort in his abdomen.

    Sau vài ngày bị táo bón, Tom bắt đầu nhận thấy mình bị chuột rút nhẹ và khó chịu ở bụng.

  • The medications Sarah is taking for her high blood pressure have caused her to experience constipation as a side effect.

    Các loại thuốc Sarah đang dùng để điều trị huyết áp cao đã gây ra tác dụng phụ là táo bón.

  • Rachel has been dealing with constipation for months, and she's become increasingly worried about the long-term effects it could have on her health.

    Rachel đã phải vật lộn với chứng táo bón trong nhiều tháng và cô ngày càng lo lắng về những ảnh hưởng lâu dài của tình trạng này đối với sức khỏe của mình.

  • After a series of tests, the doctor concluded that Sarah's constipation was due to a physical condition, rather than a lifestyle choice.

    Sau một loạt các xét nghiệm, bác sĩ kết luận rằng tình trạng táo bón của Sarah là do tình trạng thể chất chứ không phải do lối sống.

  • Mia's constipation worsened after she stopped drinking enough water, and she's been advised to increase her daily water intake to help alleviate the issue.

    Tình trạng táo bón của Mia trở nên trầm trọng hơn sau khi cô bé ngừng uống đủ nước và cô bé được khuyên nên tăng lượng nước uống hàng ngày để giúp giảm bớt vấn đề này.