Định nghĩa của từ special

specialadjective

đặc biệt, riêng biệt

/ˈspɛʃl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "special" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "species" có nghĩa là "kind" hoặc "loại riêng biệt", và là nguồn gốc của từ tiếng Pháp cổ "especial," có nghĩa là "particular" hoặc "riêng biệt". Từ tiếng Pháp cổ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "special," và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin là "thuộc loại cụ thể" hoặc "khác biệt với những loại khác". Theo thời gian, nghĩa của "special" được mở rộng để truyền tải cảm giác về sự xuất sắc, tầm quan trọng hoặc tính độc đáo. Đến thế kỷ 15, "special" bắt đầu được sử dụng để mô tả một cái gì đó đặc biệt hoặc nổi bật theo một cách nào đó. Ngày nay, từ "special" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền đạt ý nghĩa khác biệt, sở thích hoặc tính độc đáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđặc biệt, riêng biệt

exampleword used in a special sense: từ dùng theo nghĩa đặc biệt

examplespecial price: giá đặc biệt

exampleto appoint special agents: cử đặc phái viên

type danh từ

meaningcảnh sát đặc biệt

exampleword used in a special sense: từ dùng theo nghĩa đặc biệt

examplespecial price: giá đặc biệt

exampleto appoint special agents: cử đặc phái viên

meaningchuyến xe lửa đặc biệt

meaningcuộc thi đặc biệt

namespace

not ordinary or usual; different from what is normal

không bình thường hoặc thông thường; khác với những gì bình thường

Ví dụ:
  • The school will only allow this in special circumstances.

    Nhà trường chỉ cho phép điều này trong những trường hợp đặc biệt.

  • An application has been filed for special leave to appeal in the High Court.

    Đơn xin nghỉ phép đặc biệt đã được nộp để kháng cáo lên Tòa án Tối cao.

  • Some of the officials have special privileges.

    Một số quan chức có những đặc quyền đặc biệt.

  • There is something special about this place.

    Có điều gì đó đặc biệt ở nơi này.

  • This type of wood needs special treatment.

    Loại gỗ này cần được xử lý đặc biệt.

Ví dụ bổ sung:
  • In special circumstances candidates without these qualifications may be considered.

    Trong những trường hợp đặc biệt, những ứng viên không có những bằng cấp này có thể được xem xét.

  • Journalists were given no special privileges.

    Các nhà báo không được hưởng đặc quyền đặc biệt nào.

Từ, cụm từ liên quan

more important than others; deserving or getting more attention than usual

quan trọng hơn những người khác; xứng đáng hoặc nhận được nhiều sự chú ý hơn bình thường

Ví dụ:
  • What are your special interests?

    Sở thích đặc biệt của bạn là gì?

  • Our special guest on next week’s show will be…

    Vị khách đặc biệt của chúng ta trong chương trình tuần tới sẽ là…

  • a special occasion

    một dịp đặc biệt

  • a special 20th anniversary edition of the movie

    phiên bản đặc biệt kỷ niệm 20 năm của bộ phim

  • It's a film that holds a special place in my heart.

    Đó là một bộ phim giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

  • What makes him special as a director is his obvious intelligence.

    Điều khiến anh ấy trở nên đặc biệt với tư cách là một đạo diễn là trí thông minh rõ ràng của anh ấy.

  • She makes me feel special.

    Cô ấy khiến tôi cảm thấy đặc biệt.

  • She's a very special friend.

    Cô ấy là một người bạn rất đặc biệt.

  • Don't lose it—it's special.

    Đừng đánh mất nó - nó thật đặc biệt.

Ví dụ bổ sung:
  • He wanted someone special in his life.

    Anh ấy muốn có một người đặc biệt trong cuộc đời mình.

  • The oil industry was treated as a special case.

    Ngành công nghiệp dầu mỏ được coi là một trường hợp đặc biệt.

organized or intended for a particular purpose

được tổ chức hoặc dự định cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • British special forces were employed on stealth operations.

    Lực lượng đặc biệt của Anh được tuyển dụng vào các hoạt động lén lút.

  • a special event/report/team

    một sự kiện/báo cáo/đội đặc biệt

  • There are almost no special features on this DVD.

    Hầu như không có tính năng đặc biệt nào trên DVD này.

  • These teachers need special training.

    Những giáo viên này cần được đào tạo đặc biệt.

  • Dr Pearce is the special adviser on environmental issues.

    Tiến sĩ Pearce là cố vấn đặc biệt về các vấn đề môi trường.

  • a United Nations special envoy

    đặc phái viên của Liên hợp quốc

  • The merger was approved at a special meeting of shareholders.

    Việc sáp nhập đã được thông qua tại cuộc họp cổ đông đặc biệt.

used by or intended for one particular person or group of people

được sử dụng bởi hoặc dành cho một người hoặc một nhóm người cụ thể

Ví dụ:
  • She has a special way of smiling.

    Cô ấy có cách cười đặc biệt.

  • He enlivens his lectures with his own special brand of humour.

    Anh ấy làm sinh động các bài giảng của mình bằng khiếu hài hước đặc biệt của riêng mình.

  • He sent a special message to the men.

    Anh ấy đã gửi một thông điệp đặc biệt tới những người đàn ông.

Ví dụ bổ sung:
  • He was usually to be found in the cafe at his own special table by the window.

    Người ta thường thấy anh ấy ở quán cà phê, ở chiếc bàn đặc biệt cạnh cửa sổ.

  • It's the author's special way of paying homage to an earlier poet.

    Đó là cách đặc biệt của tác giả để bày tỏ lòng kính trọng đối với một nhà thơ đi trước.

  • The President ended with a special message for the people of Texas.

    Tổng thống kết thúc bằng một thông điệp đặc biệt dành cho người dân Texas.

  • The directors have their own special pension fund.

    Các giám đốc có quỹ hưu trí đặc biệt của riêng họ.

  • The choreographer created a special style of dance for each character.

    Biên đạo đã tạo ra một phong cách nhảy đặc biệt cho từng nhân vật.

better or more than usual

tốt hơn hoặc nhiều hơn bình thường

Ví dụ:
  • As an only child she got special attention.

    Là con một, cô nhận được sự quan tâm đặc biệt.

  • Special thanks are due to the many volunteers who helped organize fundraising events.

    Xin gửi lời cảm ơn đặc biệt đến nhiều tình nguyện viên đã giúp tổ chức các sự kiện gây quỹ.

  • People who grow things have a special relationship with the land.

    Những người trồng trọt có mối quan hệ đặc biệt với đất đai.

  • Please take special care of it.

    Hãy chăm sóc nó đặc biệt.

  • Police advised residents to take special precautions because of the increase in burglaries.

    Cảnh sát khuyên người dân nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt vì nạn trộm cắp ngày càng gia tăng.