Định nghĩa của từ special delivery

special deliverynoun

giao hàng đặc biệt

/ˌspeʃl dɪˈlɪvəri//ˌspeʃl dɪˈlɪvəri/

Thuật ngữ "special delivery" ban đầu dùng để chỉ việc vận chuyển các mặt hàng cần gấp, chẳng hạn như thư hoặc tài liệu, bằng người đưa tin hoặc chuyển phát nhanh bên ngoài giờ hoặc tuyến đường dịch vụ thư thông thường. Dịch vụ này được coi là "special" hoặc giao hàng độc quyền do chi phí cao hơn và thời gian vận chuyển nhanh hơn so với giao hàng thư thông thường. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này thường được liên kết với việc giao các mặt hàng dễ hỏng, chẳng hạn như hoa, sôcôla và các hàng hóa nhạy cảm với thời gian khác, cần vận chuyển và xử lý nhanh để duy trì độ tươi và chất lượng của chúng. Ngày nay, "special delivery" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả các lần giao hàng khẩn cấp hoặc ưu tiên đòi hỏi sự chú ý và chăm sóc đặc biệt, chẳng hạn như các lô hàng y tế, tài liệu pháp lý và bưu kiện có giá trị.

namespace
Ví dụ:
  • The businessman eagerly anticipated the special delivery that contained sensitive financial documents.

    Người doanh nhân háo hức mong đợi lô hàng đặc biệt có chứa các tài liệu tài chính nhạy cảm.

  • The hospital's pharmacy received a special delivery of life-saving medication for critically ill patients.

    Nhà thuốc của bệnh viện đã nhận được lô thuốc đặc biệt cứu sống những bệnh nhân nguy kịch.

  • The couple eagerly awaited the special delivery of their first-born child via C-section.

    Cặp đôi này háo hức chờ đợi sự chào đời đặc biệt của đứa con đầu lòng thông qua phương pháp sinh mổ.

  • The flower shop received a special delivery of exotic blooms straight from a faraway farm.

    Cửa hàng hoa đã nhận được lô hàng hoa đặc biệt gồm những bông hoa kỳ lạ được chuyển thẳng từ một trang trại xa xôi.

  • The online retailer shipped a cart full of products via special delivery to ensure timely delivery for a specific event.

    Nhà bán lẻ trực tuyến đã vận chuyển một giỏ hàng đầy sản phẩm thông qua dịch vụ giao hàng đặc biệt để đảm bảo giao hàng đúng hạn cho một sự kiện cụ thể.

  • The special delivery of a rare artifact was carefully transferred between two museums as part of an exchange agreement.

    Việc chuyển giao đặc biệt một hiện vật quý hiếm đã được cẩn thận chuyển giữa hai bảo tàng như một phần của thỏa thuận trao đổi.

  • The museum curator arranged for a special delivery of one-of-a-kind art pieces to be sent to a collector abroad.

    Người quản lý bảo tàng đã sắp xếp một chuyến giao hàng đặc biệt gồm các tác phẩm nghệ thuật độc nhất vô nhị để gửi đến một nhà sưu tập ở nước ngoài.

  • The patient received a special delivery of experimental medicine as part of a clinical trial to combat a rare disease.

    Bệnh nhân đã nhận được một loại thuốc thử nghiệm đặc biệt như một phần của thử nghiệm lâm sàng nhằm chống lại một căn bệnh hiếm gặp.

  • The car enthusiast eagerly anticipated the special delivery of a prized, vintage automobile from a collector in another country.

    Người đam mê xe hơi háo hức mong đợi lô hàng đặc biệt là chiếc ô tô cổ giá trị từ một nhà sưu tập ở quốc gia khác.

  • The event organizer requested a special delivery of cutting-edge audiovisual equipment to ensure a flawless presentation at a major conference.

    Người tổ chức sự kiện đã yêu cầu cung cấp thiết bị nghe nhìn hiện đại để đảm bảo bài thuyết trình hoàn hảo tại một hội nghị lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches