Định nghĩa của từ special constable

special constablenoun

cảnh sát đặc biệt

/ˌspeʃl ˈkʌnstəbl//ˌspeʃl ˈkɑːnstəbl/

Thuật ngữ "special constable" được chính thức đặt ra theo Đạo luật Cảnh sát Quận và Thị trấn năm 1856, nhằm mục đích cải thiện việc thực thi pháp luật ở các khu vực thành thị. Đạo luật này cho phép các cộng đồng địa phương thành lập lực lượng cảnh sát của riêng họ với sự hỗ trợ của cảnh sát đặc nhiệm, những người được tuyển chọn từ trong cộng đồng và được đào tạo bởi lực lượng cảnh sát thường trực. Vai trò của cảnh sát đặc nhiệm ban đầu nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ bổ sung trong thời kỳ bất ổn công cộng, chẳng hạn như đình công, bạo loạn hoặc biểu tình dân sự. Tuy nhiên, nhiệm vụ của họ dần mở rộng theo thời gian để bao gồm tuần tra thường xuyên, kiểm soát giao thông và hỗ trợ trong các cuộc điều tra lớn. Ngày nay, cảnh sát đặc nhiệm tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong lực lượng cảnh sát hiện đại, cả ở Vương quốc Anh và trên toàn thế giới. Họ làm việc cùng với các sĩ quan thường trực và góp phần vào sự an toàn của cộng đồng, giúp giảm bớt gánh nặng cho các nguồn lực của cảnh sát thường trực và cho phép họ tập trung vào các tội phạm nghiêm trọng hơn. Tóm lại, thuật ngữ "special constable" bắt nguồn từ thời Victoria và tiếp tục là một phần thiết yếu của hoạt động cảnh sát hiện đại, cung cấp dịch vụ có giá trị cho cộng đồng địa phương và giúp giữ an toàn cho mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • The local community praised the efforts of the special constable who apprehended the suspected thief.

    Cộng đồng địa phương ca ngợi những nỗ lực của cảnh sát đặc biệt đã bắt giữ tên trộm tình nghi.

  • After completing his training as a special constable, Jack enjoyed the unique opportunity to serve his community while gaining valuable experience.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo cảnh sát đặc biệt, Jack đã có cơ hội duy nhất được phục vụ cộng đồng của mình đồng thời tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu.

  • During the recent protests, special constables provided additional support to the police force to ensure public safety.

    Trong các cuộc biểu tình gần đây, lực lượng cảnh sát đặc nhiệm đã hỗ trợ thêm cho lực lượng cảnh sát để đảm bảo an toàn công cộng.

  • Emily felt a special bond with her fellow special constables as they worked together to uphold the law and protect their community.

    Emily cảm thấy có mối liên kết đặc biệt với những người đồng nghiệp cảnh sát đặc biệt khi họ cùng nhau làm việc để bảo vệ luật pháp và cộng đồng.

  • The special constable's quick action in preventing a potential danger earned her recognition from the police department.

    Hành động nhanh chóng của cảnh sát đặc biệt trong việc ngăn chặn mối nguy hiểm tiềm tàng đã giúp cô nhận được sự công nhận từ sở cảnh sát.

  • As a special constable, Tom believed that it was his duty to go above and beyond the call of duty to serve his community.

    Là một cảnh sát đặc biệt, Tom tin rằng nhiệm vụ của mình là phải vượt lên trên và vượt ra ngoài nhiệm vụ được giao để phục vụ cộng đồng.

  • The special constable's dedication to his role allowed him to build strong relationships with the people he served, which helped him to be a more effective officer.

    Sự tận tâm với vai trò của cảnh sát đặc biệt đã giúp anh xây dựng được mối quan hệ bền chặt với những người anh phục vụ, giúp anh trở thành một cảnh sát hiệu quả hơn.

  • The special constable's unique training allowed her to perform tasks that regular officers could not, making her a valuable asset to the police force.

    Sự đào tạo đặc biệt của cảnh sát đặc biệt cho phép cô thực hiện những nhiệm vụ mà cảnh sát thông thường không thể, khiến cô trở thành tài sản quý giá của lực lượng cảnh sát.

  • The special constable's willingness to work long hours and deal with challenging situations earned him the respect and admiration of his peers.

    Lòng sẵn sàng làm việc nhiều giờ và giải quyết những tình huống khó khăn của cảnh sát đặc biệt đã giúp anh nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp.

  • The special constable's service to the community was not just a job, but a calling, and he took great pride in his role as a protector of the people.

    Việc cảnh sát đặc biệt phục vụ cộng đồng không chỉ là một công việc mà còn là tiếng gọi, và ông rất tự hào về vai trò bảo vệ người dân của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches